- Từ điển Nhật - Việt
下品
Mục lục |
[ げひん ]
adj-na
hạ phẩm/kém chất lượng/hạ đẳng/thấp kém/tầm thường
- 下品な言葉: ngôn ngữ hạ đẳng (thấp kém)
- (人)に下品だと思われる: bị coi là loại hạ đẳng (loại thấp kém)
- とても下品な: rất tầm thường
- 彼の関心事は、全く下品であった: điều anh ta quan tâm của anh ta hoàn toàn là điều rất tầm thường
n
sản phẩm kém chất lượng
- 下品な人:Người khiếm nhã
- 年末に部品を棚卸した後に下品を安く売却する:Sau khi kiểm kê vật tư vào cuối năm xong tiến hành bán rẻ những hàng không còn tốt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
下唇
Mục lục 1 [ かしん ] 1.1 n 1.1.1 môi dưới 2 [ したくちびる ] 2.1 n 2.1.1 môi dưới [ かしん ] n môi dưới 下唇をなめる:... -
下剤
Mục lục 1 [ げざい ] 1.1 n 1.1.1 thuốc xổ 1.1.2 thuốc tiêu 1.1.3 thuốc tẩy 1.1.4 thuốc táo bón 1.1.5 thuốc sổ [ げざい ] n... -
下値
Mục lục 1 [ したね ] 1.1 n 1.1.1 giá hạ 2 Kinh tế 2.1 [ したね ] 2.1.1 yết giá thấp/giá rẻ [Lower quotation] [ したね ] n giá... -
下矢印キー
Tin học [ したやじるしキー ] phím mũi tên chỉ xuống [down arrow key] -
下着
Mục lục 1 [ したぎ ] 1.1 n 1.1.1 quần lót 1.1.2 quần áo lót 2 Kỹ thuật 2.1 [ したぎ ] 2.1.1 Quần áo lót [ したぎ ] n quần... -
下端
Tin học [ かたん ] cạnh đáy/cạnh dưới [bottom edge] -
下端部の余白
Tin học [ かたんぶのよはく ] mép dưới/lề dưới [bottom margin] -
下策
[ げさく ] n hạ sách 要因を追求されない問題の対策が下策になる:Đối sách của những vấn đề không được truy cứu... -
下等
Mục lục 1 [ かとう ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hèn kém/đê hèn/hạ cấp/hèn mạt/hạ đẳng/hèn hạ 1.1.2 cấp thấp/bậc thấp/bình... -
下等な
[ かとうな ] n, adj-na dối trá -
下級
[ かきゅう ] n hạ cấp/cấp dưới/cấp thấp hơn/quèn 下級な職業: công việc cấp dưới 下級の幹部: cán bộ cấp dưới... -
下級財
Kinh tế [ かきゅうざい ] hàng hạ cấp [inferior goods] Explanation : 人々の所得の増加に伴って需要が減る財。例えば、所得上昇によってイワシからマグロを食べるようになったとすれば、イワシは下級財。... -
下線
Tin học [ かせん ] gạch chân [underline(_)] -
下絵をかく
[ したえをかく ] n phác họa -
下痢
Mục lục 1 [ げり ] 1.1 n 1.1.1 tháo dạ 1.1.2 bệnh đi ỉa/bệnh tiêu chảy/ỉa chảy [ げり ] n tháo dạ bệnh đi ỉa/bệnh tiêu... -
下町
[ したまち ] n phần thành phố phía dưới/phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động -
下界
Mục lục 1 [ げかい ] 1.1 n 1.1.1 hạ giới 2 Kỹ thuật 2.1 [ げかい ] 2.1.1 giới hạn dưới [lower bound] 3 Tin học 3.1 [ げかい... -
下相談
[ したそうだん ] n sự bàn bạc ban đầu/sự thảo luận sơ bộ -
下落
Kinh tế [ げらく ] sụt [fall] Category : Giá, tỷ giá, suất cước Explanation : 価格の~; 相場の~ -
下落市場
Kinh tế [ げらくしじょう ] thị trường giảm sút [falling market]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.