- Từ điển Nhật - Việt
不景気
Mục lục |
[ ふけいき ]
adj-na
khó khăn (kinh doanh)/không chạy (buôn bán)/ế ẩm
n
sự khó khăn (kinh doanh)/sự không chạy (buôn bán)/sự ế ẩm
Kinh tế
[ ふけいき ]
tiêu điều thương nghiệp [depression of trade]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
不景気な
[ ふけいきな ] n chật vật -
不時着
[ ふじちゃく ] n máy bay vì sự cố phải đỗ xuống bất thường/sự hạ cánh khẩn cấp -
帝室
[ ていしつ ] n hoàng gia/họ vua -
帝座
[ ていざ ] n Ngai vàng -
帝京
[ ていきょう ] n kinh đô 帝京大学医真菌研究センター :trung tâm nghiên cứu môn học về nấm của trường đại học... -
帝廟
[ ていびょう ] n Lăng tẩm hoàng đế -
帝位
[ ていい ] n Ngai vàng 帝位に就く :lên ngai vàng/lên ngôi vua -
帝徳
[ ていとく ] n đức độ của hoàng đế -
帝制
[ ていせい ] n đế chế -
帝命
[ ていめい ] n mệnh lệnh hoàng đế -
帝冠
[ ていかん ] n vương miện -
帝国
[ ていこく ] n đế quốc 広大な帝国 :đế quốc/đế chế to lớn hùng mạnh 出版帝国 :vương quốc xuất bản かって強大であったスペイン帝国 :chủ... -
帝国主義
Mục lục 1 [ ていこくしゅぎ ] 1.1 n 1.1.1 đế quốc chủ nghĩa 1.1.2 chủ nghĩa đế quốc [ ていこくしゅぎ ] n đế quốc... -
帝王
Mục lục 1 [ ていおう ] 1.1 n 1.1.1 Vua/hoàng đế/bậc đế vương 1.1.2 đế vương [ ていおう ] n Vua/hoàng đế/bậc đế vương... -
帝王学
[ ていおうがく ] n việc học để trở thành hoàng đế tốt/việc học đạo làm vua -
帝王切開
[ ていおうせっかい ] n sinh phải mổ 帝王切開で生まれた :sinh con bằng phương pháp mổ 概して帝王切開で生まれた赤ちゃんの出生体重は低い :trung... -
帝王神権説
[ ていおうしんけんせつ ] n thuyết về quyền tuyệt đối của vua -
帝都
[ ていと ] n đế đô -
帝陵
[ ていりょう ] n Lăng tẩm hoàng đế -
帝日
[ ていじつ ] n Ngày may mắn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.