- Từ điển Nhật - Việt
不正貿易
Mục lục |
[ ふせいぼうえき ]
n
buôn lậu
Kinh tế
[ ふせいぼうえき ]
buôn lậu [contraband]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
不正貿易品
Mục lục 1 [ ふせいぼうえきひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng lậu 2 Kinh tế 2.1 [ ふせいぼうえきひん ] 2.1.1 hàng lậu [contraband] [... -
不正送り状
Mục lục 1 [ ふせいおくりじょう ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn khai man 2 Kinh tế 2.1 [ ふせいおくりじょう ] 2.1.1 hóa đơn man khai... -
不正文字
Tin học [ ふせいもじ ] ký tự bất hợp lệ/ký tự cấm [illegal character] Explanation : Một ký tự không thể sử dụng phù hợp... -
不死
[ ふし ] n bất tử -
不死身
Mục lục 1 [ ふじみ ] 1.1 n 1.1.1 người bất khuất/người bất tử 1.2 adj-na 1.2.1 thân thể rất khỏe/bất tử/bất diệt/sống... -
不毛
Mục lục 1 [ ふもう ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không thể phát triển 1.1.2 cằn cỗi/khô cằn 1.2 n 1.2.1 sự cằn cỗi/sự khô cằn... -
不気味
Mục lục 1 [ ぶきみ ] 1.1 n 1.1.1 cái làm cho người ta sợ/điềm gở/sự rợn người 1.2 adj-na 1.2.1 làm cho người ta sợ/gở/báo... -
不決断
[ ふけつだん ] adj-na trù trừ -
不決断な
[ ふけつだんな ] adj-na đắn đo -
不治
Mục lục 1 [ ふじ ] 1.1 n 1.1.1 bất trị 2 [ ふち ] 2.1 n 2.1.1 Tính không thể chữa được [ ふじ ] n bất trị [ ふち ] n Tính... -
不況
Mục lục 1 [ ふきょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không vui/tiêu điều 1.2 n 1.2.1 sự không vui/sự tiêu điều 2 Kinh tế 2.1 Khủng hoảng/trì... -
不注意
Mục lục 1 [ ふちゅうい ] 1.1 adj-na 1.1.1 coi nhẹ/coi thường/không chú ý 1.2 n 1.2.1 sự coi nhẹ/sự coi thường/sự sơ suất... -
不注意に由る
[ ふちゅういによる ] exp do cẩu thả -
不注意する
[ ふちゅういする ] n hớ hênh -
不法
Mục lục 1 [ ふほう ] 1.1 adj-na 1.1.1 phi pháp 1.1.2 không có pháp luật/hỗn độn/vô trật tự 1.2 n 1.2.1 sự không có pháp luật/sự... -
不法契約
Mục lục 1 [ ふほうけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng không hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ ふほうけいやく ] 2.1.1 hợp đồng không... -
不活化
[ ふかつか ] n Sự không hoạt động -
不活動
[ ふかつどう ] n Sự không hoạt động/sự tê liệt -
不活性
[ ふかっせい ] adj-no trơ (hóa học) -
不活性ガス
[ ふかっせいガス ] n khí trơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.