- Từ điển Nhật - Việt
不況
Mục lục |
[ ふきょう ]
adj-na
không vui/tiêu điều
n
sự không vui/sự tiêu điều
Kinh tế
Khủng hoảng/trì trệ/xuống dốc
- 不況時代 : Giai đoạn khủng hoảng kinh tế/Thời kỳ nền kinh tế tồi tệ
- 不況は次第に回復しつつある: Khủng hoảng kinh tế đang dần dần hồi phục.
- 株式市場の世界的不況 : Tình trạng trì trệ toàn cầu của thị trường chứng khoán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
不注意
Mục lục 1 [ ふちゅうい ] 1.1 adj-na 1.1.1 coi nhẹ/coi thường/không chú ý 1.2 n 1.2.1 sự coi nhẹ/sự coi thường/sự sơ suất... -
不注意に由る
[ ふちゅういによる ] exp do cẩu thả -
不注意する
[ ふちゅういする ] n hớ hênh -
不法
Mục lục 1 [ ふほう ] 1.1 adj-na 1.1.1 phi pháp 1.1.2 không có pháp luật/hỗn độn/vô trật tự 1.2 n 1.2.1 sự không có pháp luật/sự... -
不法契約
Mục lục 1 [ ふほうけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng không hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ ふほうけいやく ] 2.1.1 hợp đồng không... -
不活化
[ ふかつか ] n Sự không hoạt động -
不活動
[ ふかつどう ] n Sự không hoạt động/sự tê liệt -
不活性
[ ふかっせい ] adj-no trơ (hóa học) -
不活性ガス
[ ふかっせいガス ] n khí trơ -
不消
Kỹ thuật [ ふしょう ] không tắt -
不消化
[ ふしょうか ] n không tiêu hóa -
不消化物
[ ふしょうかぶつ ] n vật khó tiêu -
不渡り
Kinh tế [ ふわたり ] không trả tiền (hối phiếu) [default of payment/non payment] Category : Tín phiếu [手形] -
不渡り手形
[ ふわたりてがた ] n hối phiếu bị từ chối -
不渡手形
Kinh tế [ ふわたりてがた ] hối phiếu bị từ chối [dishonoured bill (of change)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
不測
[ ふそく ] n bất trắc -
不測の災い
[ ふそくのわざわい ] n Tai họa bất ngờ -
不溶性
[ ふようせい ] n Tính không hòa tan -
不満
Mục lục 1 [ ふまん ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất bình/bất mãn 1.2 n 1.2.1 sự bất bình/sự bất mãn [ ふまん ] adj-na bất bình/bất... -
不満な
[ ふまんな ] n bực bội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.