Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

中傷する

Mục lục

[ ちゅうしょうする ]

n

gièm xiểm
gièm pha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 席を譲る

    [ せきをゆずる ] n nhường chỗ
  • 中哲

    [ ちゅうてつ ] n Triết học Trung hoa
  • 中入り

    [ なかいり ] n Sự gián đoạn Ghi chú: Sự gián đoạn trong thời gian một trò chơi
  • 中国

    Mục lục 1 [ ちゅうごく ] 1.1 n 1.1.1 Trung Quốc 1.1.2 nước Trung Quốc/tên một hòn đảo phía Tây Nam Nhật Bản. [ ちゅうごく...
  • 中国・ASEAN自由貿易地域

    [ ちゅうごく・ASEANじゆうぼうえきちいき ] n Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc
  • 中国国際信託投資公司

    [ ちゅうごくこくさいしんたくとうしこうし ] n Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc
  • 中国石油天然ガス総公司

    [ ちゅうごくせきゆてんねんがすそうこうし ] n Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc
  • 中国現代国際関係研究所

    [ ちゅうごくげんだいこくさいかんけいけんきゅうしょ ] n Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc
  • 中国遠洋運輸公司

    [ ちゅうごくえんよううんゆこうし ] n Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc
  • 中国饅頭

    [ ちゅうごくまんじゅう ] n bánh bao
  • 中国語

    [ ちゅうごくご ] n tiếng Trung Quốc
  • 中国茶

    [ ちゅうごくちゃ ] n chè tàu
  • 中国.ベトナム

    [ ちゅうごく.べとなむ ] n Trung - Việt
  • 中国技術輸出入公司

    [ ちゅうごくぎじゅつゆしゅつにゅうこうし ] n Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc
  • 中国核工業公司

    [ ちゅうごくかくこうぎょうこうし ] n Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc
  • 中値

    Mục lục 1 [ なかね ] 1.1 n 1.1.1 giá trung bình 2 Kinh tế 2.1 [ なかね ] 2.1.1 giá trung bình [medium price] [ なかね ] n giá trung...
  • 中石器時代

    [ ちゅうせっきじだい ] n Thời kỳ đồ đá giữa
  • 中火

    [ ちゅうび ] n ngọn lửa vừa あるいは、ウィリアム先生の休暇中、火曜日の午前9時から午後4時までと土曜日の午前中、午前9時から正午までのあいだは、代わりの先生が診察を担当致します。 :Nếu...
  • 中砥

    [ なかと ] n Đá cối xay bậc trung 中砥石 :cối xay đá bậc trung bình
  • 中禅寺湖

    [ ちゅうぜんじこ ] n Hồ Chuzenji
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top