- Từ điển Nhật - Việt
乾いた
Xem thêm các từ khác
-
乾かす
Mục lục 1 [ かわかす ] 1.1 n 1.1.1 hong 1.2 v5s, vt 1.2.1 phơi khô/hong khô/sấy khô [ かわかす ] n hong v5s, vt phơi khô/hong khô/sấy... -
乾季
[ かんき ] n mùa khô 乾季が存在する地域: Khu vực có mùa khô -
幾度
[ いくど ] n, adv bao nhiêu lần お知らせいただいた電話番号に連絡を取ろうと幾度も試みたのですが、叶いませんでした。 :... -
乾式プレス
Kỹ thuật [ かんしきプレス ] dập khô [dry pressing] -
乾式粉砕
Kỹ thuật [ かんしきふんさい ] mài khô [dry grinding] -
幾何
Mục lục 1 [ きか ] 2 [ KỈ HÀ ] 2.1 n 2.1.1 hình học [ きか ] [ KỈ HÀ ] n hình học 平面幾何: mặt phẳng hình học 幾何の証明:... -
幾何学
Mục lục 1 [ きかがく ] 1.1 n 1.1.1 kỷ hà học 1.1.2 hình học 2 Kỹ thuật 2.1 [ きかがく ] 2.1.1 hình học [geometry] [ きかがく... -
幾何学図形要素
Tin học [ きかがくずけいようそ ] phần tử đồ họa hình học [geometric graphics element] -
幾何学的特徴
Kỹ thuật [ きかがくてきとくちょう ] đặc tính hình học -
幾何交差
Kỹ thuật [ きかこうさ ] dung sai hình học [geometrical tolerance] -
乾パン
[ かんパン ] n Bánh quy/bánh quy cứng 一度この非常食の乾パンて、食べてみたかったのよ。へぇ、結構おいしいじゃない:... -
幾分
[ いくぶん ] n, adv một chút/hơi hơi 幾分疲れてはいましたが仕事を終えてから床につきました。: Mặc dù hơi mệt nhưng... -
乾咳
[ からせき ] n ho khan -
幾ら
Mục lục 1 [ いくら ] 1.1 n 1.1.1 bao nhiêu 1.2 n, adv 1.2.1 bao nhiêu tiền [ いくら ] n bao nhiêu n, adv bao nhiêu tiền 彼は1日幾らで給料をもらっている。:... -
乾点
Kỹ thuật [ かんてん ] điểm khô [dry point] -
乾燥
Mục lục 1 [ かんそう ] 1.1 n 1.1.1 sự khô/sự khô hạn/khô hạn/khô 1.1.2 sự khô khan/sự nhạt nhẽo 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんそう... -
乾燥させる
[ かんそうさせる ] n sấy -
乾燥する
Mục lục 1 [ かんそうする ] 1.1 vs 1.1.1 ráo khô 1.1.2 làm khô/sấy khô/sấy [ かんそうする ] vs ráo khô làm khô/sấy khô/sấy... -
乾燥する季節
[ かんそうするきせつ ] n mùa khô 大変乾燥する季節です: đó là mùa rất khô 暑くて乾燥季節: mùa khô và nóng -
乾燥季
[ かんそうき ] n mùa khô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.