- Từ điển Nhật - Việt
乾漆像
[ かんしつぞう ]
n
bức tượng buddha làm bằng gỗ và được quét sơn/tượng sơn son thếp vàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
乾期
[ かんき ] n mùa khô 乾期になると森林が燃えやすい: Khi mùa khô đến rất dễ bị cháy rừng. -
幾日
[ いくにち ] n bao nhiêu ngày 幾日間かにわたって: sau một vài ngày -
乾性
[ かんせい ] n tính khô 半乾性の: nửa khô 乾性の花: hoa khô 乾性ガス: gas khô 乾性貨物: đồ khô 乾性眼症候群: hội... -
幌
[ ほろ ] n mui -
幌(布の)
[ ほろ(ぬのの) ] n giẻ -
乃
[ の ] n của Ghi chú: đại từ sở hữu -
乃至
Mục lục 1 [ ないし ] 1.1 conj 1.1.1 từ đến 1.1.2 hoặc là [ ないし ] conj từ đến 費用は二万円ないし三万円です: chi... -
乖離率
Kinh tế [ かいりりつ ] giá chênh lệch chuyển đổi [Conversion premium, Premium over conversion value] Category : 分析・指標 Explanation... -
乗
Kỹ thuật [ じょう ] lũy thừa [power] Category : toán học [数学] -
乗っ取る
[ のっとる ] v5r đoạt được/giành lấy 会社を乗っ取る: giành lấy quyền kiểm soát công ty -
乗じる
Mục lục 1 [ じょうじる ] 1.1 v1 1.1.1 nhân lên/làm tăng lên 1.1.2 lợi dụng (cơ hội)/tận dụng (cơ hội) [ じょうじる ] v1... -
乗せる
[ のせる ] v1 chất lên/chồng lên/xếp lên/để lên ~を...の上に乗せる: chất ... lên.... -
乗客
[ じょうきゃく ] n hành khách -
乗り場
[ のりば ] n điểm lên xe -
乗り回す
[ のりまわす ] v5s lái lòng vòng/đi lòng vòng 有効期限切れの運転免許証で車を乗り回す: lái xe lòng vòng với bằng lái... -
乗り物
[ のりもの ] n phương tiện giao thông -
乗り遅れる
[ のりおくれる ] v1 lỡ (tàu, xe)/nhỡ (tàu, xe) 終電に乗り遅れる: nhỡ chuyến tàu cuối cùng -
乗り越える
[ のりこえる ] v1 trèo lên/vượt lên trên/vượt qua (khó khăn) 悲しみを乗り越える: vượt qua sự đau khổ -
乗り越し
[ のりこし ] n sự bỏ lỡ bến (tàu, xe buýt...) -
乗り越す
[ のりこす ] v5s đi vượt qua 駅を乗り越す: đi vượt qua nhà ga
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.