- Từ điển Nhật - Việt
乾燥品
Xem thêm các từ khác
-
乾燥剤
Kỹ thuật [ かんそうざい ] thuốc làm khô/chất làm khô [deciccant,drying agent] -
乾燥器
Mục lục 1 [ かんそうき ] 1.1 n 1.1.1 máy sấy khô/máy sấy 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんそうき ] 2.1.1 khí cụ làm khô [desiccator]... -
乾燥炉
Kỹ thuật [ かんそうろ ] lò sấy [drier] -
乾燥抑制剤
Kỹ thuật [ かんそうよくせいざい ] thuốc ức chế khô [drying control chemical additive] -
乾燥機
[ かんそうき ] n máy làm khô/máy sấy khô/máy sấy あ、うち乾燥機あるのよ: à! Nhà tôi có máy sấy khô đấy! 彼女は新しい洗濯機と乾燥機が気に入っていた:... -
乾燥気象
[ かんそう きしょう ] n trời khô hanh/trời hanh khô/thời tiết khô hanh/thời tiết hanh khô 長く続く乾燥気象: trời khô... -
乾燥期
[ かんそうき ] n mùa khô -
乾燥摩擦
Kỹ thuật [ かんそうまさつ ] ma sát khô [dry friction] -
乾物
Mục lục 1 [ からもの ] 1.1 n 1.1.1 Cá khô/tạp phẩm/đồ khô 2 [ かんぶつ ] 2.1 n 2.1.1 đồ ăn khô/đồ khô 3 [ ほしもの ]... -
乾物荷
Kinh tế [ かんぶつに ] hàng khô [dry cargo] -
乾物船
Kinh tế [ かんぶつせん ] tàu hàng khô [dry cargo carrier(or ship)] -
乾草
[ かんそう ] n cỏ khô オーチャードグラス乾草: cỏ khô trên đồng cỏ khô 人工乾草: cỏ khô nhân tạo 乾草調製機:... -
乾魚
Mục lục 1 [ かんぎょ ] 1.1 n 1.1.1 cá khô 2 [ ひうお ] 2.1 n 2.1.1 cá khô [ かんぎょ ] n cá khô この辺の一般的な料理は乾魚である:... -
乾電池
Mục lục 1 [ かんでんち ] 1.1 n 1.1.1 bình điện khô/pin khô/ắc quy khô 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんでんち ] 2.1.1 pin khô [dry battery,dry... -
乾杯
Mục lục 1 [ かんぱい ] 1.1 n 1.1.1 sự cạn chén/cạn chén/trăm phần trăm (uống rượu)/nâng cốc 1.1.2 cạn cốc [ かんぱい... -
乾杯する
Mục lục 1 [ かんぱいする ] 1.1 vs 1.1.1 chạm cốc 1.1.2 cạn chén/nâng cốc [ かんぱいする ] vs chạm cốc cạn chén/nâng cốc... -
乾漆像
[ かんしつぞう ] n bức tượng buddha làm bằng gỗ và được quét sơn/tượng sơn son thếp vàng -
乾期
[ かんき ] n mùa khô 乾期になると森林が燃えやすい: Khi mùa khô đến rất dễ bị cháy rừng. -
幾日
[ いくにち ] n bao nhiêu ngày 幾日間かにわたって: sau một vài ngày -
乾性
[ かんせい ] n tính khô 半乾性の: nửa khô 乾性の花: hoa khô 乾性ガス: gas khô 乾性貨物: đồ khô 乾性眼症候群: hội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.