- Từ điển Nhật - Việt
二十日ネズミ
Xem thêm các từ khác
-
二卵性双生児
[ にらんせいそうせいじ ] n Sinh đôi khác trứng 一卵性双生児と二卵性双生児の違いを説明する :Giải thích sự... -
二号
[ にごう ] n Vợ lẽ/nàng hầu/thiếp (thê thiếp) -
二号さん
[ にごうさん ] n Vợ lẽ -
二君
[ にくん ] n Hai người chủ -
二大政党主義
[ にだいせいとうしゅぎ ] n Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền Ví dụ như ở Mỹ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa -
二大政党制
[ にだいせいとうせい ] n Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền 二大政党制への足場を築く :Xây dựng con đường hướng... -
二変量分析
Kinh tế [ にへんりょうぶんせき ] sự phân tích theo hai biến số [bivariate analysis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
二字
[ にじ ] n hai chữ (thường dùng để chỉ những tên gồm 2 chữ Hán) -
二宮
[ にぐう ] n hai cung Ghi chú: cung Hoàng hậu và cung Thái tử (cung giữa và cung phía Đông) -
二世
[ にせい ] n nhị thế/đời thứ hai 二世に権力と名声が集まる現象 :Hiện tượng tập trung danh tiếng và quyền lực... -
二世の契り
[ にせのちぎり ] n lời thề ước khi kết hôn -
二世の固め
[ にせのかため ] n lời thề ước khi kết hôn -
二世の約束
[ にせのやくそく ] n lời thề ước khi kết hôn -
二年生
Mục lục 1 [ にねんせい ] 1.1 n 1.1.1 Sinh viên năm thứ 2, hai năm một lần 1.1.2 Sinh viên năm thứ 2 [ にねんせい ] n Sinh viên... -
二年生植物
[ にねんせいしょくぶつ ] n Cây hai năm 二年生の栽培植物 :Thực vật được chăm sóc hai năm một lần 二年生雑草 :Làm... -
二乗
Mục lục 1 [ にじょう ] 1.1 n 1.1.1 bình phương 2 Kỹ thuật 2.1 [ じじょう ] 2.1.1 bình phương [squaring] [ にじょう ] n bình... -
二乗根
[ にじょうこん ] n căn bậc hai -
二乗機能
Tin học [ にじょうきのう ] chức năng bình phương [square function] -
府庁
[ ふちょう ] n trụ sở của quận -
二交替制労働
[ にこうたいせいろうどう ] n Chế độ lao động 2 ca
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.