- Từ điển Nhật - Việt
二次加工
Xem thêm các từ khác
-
二次側圧力
Kỹ thuật [ にじがわあつりょく ] áp lực bên thứ cấp [valve-outlet pressure] -
二次局
Tin học [ にじきょく ] trạm thứ cấp [secondary station] -
二次局状態
Tin học [ にじきょくじょうたい ] trạng thái trạm thứ cấp [secondary station status] -
二次会
[ にじかい ] n bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ khác để tổ chức bữa tiệc thứ... -
二次信用状
Kinh tế [ にじしんようじょう ] thư tín dụng thứ cấp [subsidiary credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
二次データ
Kinh tế [ にじでーた ] các dữ liệu thứ cấp [secondary data (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
二次処理
Kỹ thuật [ にじしょり ] sự xử lý thứ cấp [secondary treatment] -
二次元
Mục lục 1 [ にじげん ] 1.1 n 1.1.1 hai chiều 2 Kỹ thuật 2.1 [ にじげん ] 2.1.1 hai chiều [ にじげん ] n hai chiều Kỹ thuật... -
二次元高速フーリエ変換
Tin học [ にじげんこうそくフーリエへんかん ] phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều [two dimensional fast Fourier transform] -
二次空気
Kỹ thuật [ にじくうき ] không khí thứ cấp [secondary air] -
二次運賃制度
Kinh tế [ にじうんちんせいど ] chế độ hai suất cước [dual rate system] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
二次記憶
[ にじきおく ] n bộ nhớ thứ cấp -
二次記憶装置
Tin học [ にじきおくそうち ] bộ lưu trữ thứ cấp [secondary storage] -
二次調査
Kinh tế [ にじちょうさ ] nghiên cứu thứ cấp [secondary research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
二次資料
Tin học [ にじしりょう ] tư liệu thứ cấp [secondary source] -
二次関数
Tin học [ にじかんすう ] hàm bậc hai [quadratic function] -
二次電圧
Kỹ thuật [ にじでんあつ ] điện áp thứ cấp [secondary voltage] -
二次方程式
[ にじほうていしき ] n Phương trình bậc hai -
二次文献
Tin học [ にじぶんけん ] tài liệu thứ cấp [secondary document] -
二次放電
Kỹ thuật [ にじほうでん ] xung điện thứ cấp [secondary discharge]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.