- Từ điển Nhật - Việt
二百
Xem thêm các từ khác
-
二百十日
[ にひゃくとおか ] n Ngày thứ 210 Ghi chú: Ngày thứ 210 tính từ ngày lập xuân (vào khoảng tháng 9). Theo quan niệm của người... -
二階
[ にかい ] n tầng hai -
二階家
[ にかいや ] n Nhà hai tầng -
二階屋
[ にかいや ] n Nhà hai tầng -
二階建
[ にかいだて ] n Tòa nhà hai tầng -
二階建て
[ にかいだて ] n tòa nhà hai tầng -
二頭立て
[ にとうだて ] n Xe do hai ngựa kéo 二頭立て二輪馬車 :Xe ngựa hai bánh do hai ngựa kéo 二頭立て馬車用引き具 :dây... -
二頭筋
[ にとうきん ] n Cơ hai đầu 彼は二頭筋を太くするために重量挙げをした :Anh ấy tập tạ để làm nở bắp tay 二頭筋を膨らませて筋肉を小さな山のようにする :làm... -
二頭挽き
[ にとうびき ] n Xe do hai ngựa kéo -
二項
Tin học [ にこう ] cặp/bộ đôi [dyadic (a-no)] -
二項定理
[ にこうていり ] n Định lý nhị thức -
二項式
Mục lục 1 [ にこうしき ] 1.1 n 1.1.1 Nhị thức 2 Tin học 2.1 [ にこうしき ] 2.1.1 nhị thức [binomial] [ にこうしき ] n Nhị... -
二項係数
[ にこうけいすう ] n Hệ số nhị thức -
二項分布
Mục lục 1 [ にこうぶんぷ ] 1.1 n 1.1.1 Phân phối nhị thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ にこうぶんぷ ] 2.1.1 phân bố nhị thức [binomial... -
二項選択
Kinh tế [ にこうせんたく ] câu hỏi có hay là không/câu hỏi phân đôi [yes-or-no questiondichotomous question (RES)] Category : Marketing... -
二項演算子
Tin học [ にこうえんざんし ] toán tử nhị phân [binary operator] -
二食
Mục lục 1 [ にじき ] 1.1 n 1.1.1 Hai bữa ăn (một ngày) 2 [ にしょく ] 2.1 n 2.1.1 Hai bữa ăn (một ngày) [ にじき ] n Hai bữa... -
二親
[ ふたおや ] n Cha mẹ/bố mẹ -
二言
Mục lục 1 [ にごん ] 1.1 n 1.1.1 lời nói hai lưỡi (nói lần sau khác với lần trước) 2 [ ふたこと ] 2.1 n 2.1.1 Hai từ/sự... -
府警
[ ふけい ] n Cảnh sát quận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.