- Từ điển Nhật - Việt
二部
[ にぶ ]
n
hai bộ (bản copy)
- 皆さんが頑張ってくれたおかげで、我が社は東証二部上場を果たすことができました。 :Nhờ sự nỗ lực của các bạn, công ty chúng ta đã giữ được vị trí thứ hai trong thị trường chứng khoán Tokyo
- 情報を仕入れるために新聞を二部ほど読む :Đọc hai bộ báo để lấy thông tin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
二部合奏
[ にぶがっそう ] n hợp tấu hai bè -
二部合唱
[ にぶがっしょう ] n Dàn hợp xướng gồm 2 bè 二部合唱をする :Làm dàn hợp xướng gồm hai bè -
二葉
Mục lục 1 [ によう ] 1.1 n 1.1.1 hai lá/hai tấm phẳng 2 [ ふたば ] 2.1 n 2.1.1 Chồi nụ [ によう ] n hai lá/hai tấm phẳng 悪癖は二葉のうちに摘みとるべきだ. :chỗ... -
二股をかける
[ ふたまたをかける ] exp bắt cá hai tay -
二重
Mục lục 1 [ にじゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự trùng nhau 2 [ ふたえ ] 2.1 n 2.1.1 sự trùng nhau 3 Tin học 3.1 [ ふたえ ] 3.1.1 kép [duplex... -
二重まぶた
[ にじゅうまぶた ] n mắt hai mí -
二重否定
[ にじゅうひてい ] n Phủ định kép/hai lần phủ định (tương đương với khẳng định). -
二重奏
[ にじゅうそう ] n bộ đôi dụng cụ âm nhạc -
二重人格
[ にじゅうじんかく ] n Việc một người mang hai tính cách hoàn toàn khác nhau -
二重底
[ にじゅうぞこ ] n hai đáy -
二重引用符
Tin học [ にじゅういんようふ ] ngoặc kép [double quotes] -
二重価格制
Mục lục 1 [ にじゅうかかくせい ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai giá 1.1.2 Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng... -
二重価格制度
Mục lục 1 [ にじゅうかかくせいど ] 1.1 n 1.1.1 chế độ hai giá 2 Kinh tế 2.1 [ にじゅうかかくせいど ] 2.1.1 chế độ... -
二重保険
Mục lục 1 [ にじゅうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm kép 2 Kinh tế 2.1 [ にじゅうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm kép [double insurance]... -
二重化
Tin học [ にじゅうか ] nhân đôi/dư thừa [duplication/redundancy] -
二重リング
Tin học [ にじゅうリング ] vòng kép [dual ring] -
二重唱
[ にじゅうしょう ] n Hát song ca -
二重写し
[ にじゅううつし ] n Ảnh lồng ghép -
二重国籍
[ にじゅうこくせき ] n hai quốc tịch -
二重瞼
[ ふたえまぶた ] n hai mí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.