- Từ điển Nhật - Việt
交代
Mục lục |
[ こうたい ]
n
giao đại
ca/kíp/phiên/thay thế
- 交代(制)で働く: làm việc theo chế độ ca
- ~での経営交代: thay thế kinh doanh ở ~
- (政府や企業の)首脳の交代 : thay thế vị trí đầu não (trong chính phủ hay công ty)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
交代する
Mục lục 1 [ こうたい ] 1.1 vs 1.1.1 thay đổi/thay phiên/thay nhau 2 [ こうたいする ] 2.1 vs 2.1.1 thay thế 2.1.2 sang tay [ こうたい... -
交代ボード
[ こうたいボード ] n bảng báo thay cầu thủ -
交代トラック
Tin học [ こうたいトラック ] rãnh ghi luân phiên [alternate track/alternative track] -
交代パス
Tin học [ こうたいパス ] đường dẫn luân phiên [alternate path] -
交付
[ こうふ ] n sự cấp cho (giấy tờ)/sự phát hành (giấy tờ)/cấp/phát 株式の無償交付: phát hành cổ phiếu miễn phí 受取証の交付:... -
交付する
Mục lục 1 [ こうふ ] 1.1 vs 1.1.1 cấp cho/phát hành/cấp/phát/giao/giao nhận 2 [ こうふする ] 2.1 vs 2.1.1 trao 2.1.2 giao phó [ こうふ... -
交付を検討する
[ こうふをけんとうする ] vs bàn trao -
交付金
[ こうふきん ] vs tiền cấp phát -
交り番に
[ かわりばんに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên -
交り番こに
[ かわりばんこに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên 兵士たちは交り番こに迫り来る敵軍を見張った: Các binh sĩ chúng tôi... -
交わす
[ かわす ] v5s trao đổi/đổi chác cho nhau/giao dịch với nhau ~についての短い会話を交わす: Trao đổi ngắn gọn với nhau... -
交わる
[ まじわる ] v5r giao nhau/cắt nhau/lẫn -
交織
[ こうしょく ] n sự dệt kiểu hỗn hợp 綿毛交織織物: Vải dệt kiểu hỗn hợp lông tơ -
交点
[ こうてん ] n giao điểm -
交番
[ こうばん ] n đồn cảnh sát この先を行ったところに交番がある: ở phía trước có đồn cảnh sát 交番に出頭する:... -
交番荷重
Kỹ thuật [ こうばんかじゅう ] tải trọng luân phiên [alternate load] -
交際
[ こうさい ] n mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn ~との交際: Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với ai 異性との交際:... -
交際する
[ こうさい ] vs quan hệ/giao du 長い間交際した後で結婚する: Sẽ kết hôn sau thời gian dài quan hệ (人)と交際して:... -
交際場裏
[ こうさいじょうり ] n Xã hội -
交際嫌い
[ こうさいぎらい ] adj ghét giao thiệp/không hòa đồng 交際嫌いひと: Người ghét giao tiếp (không hòa đồng).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.