- Từ điển Nhật - Việt
今日様
Xem thêm các từ khác
-
今更
[ いまさら ] n, adv đến lúc này (chỉ sự việc đã muộn) 今更謝ってはだめだ。: Đến lúc này mới xin lỗi thì muộn rồi.... -
今晩
Mục lục 1 [ こんばん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tối nay 1.1.2 đêm nay [ こんばん ] n-adv, n-t tối nay đêm nay -
今晩は
[ こんばんは ] int, exp xin chào Ghi chú: lời chào dùng vào thời gian buổi tối -
廟
[ びょう ] n đền miếu -
仁
Mục lục 1 [ じん ] 1.1 n 1.1.1 lòng thương 2 [ にん ] 2.1 n 2.1.1 Nhân/người/thành viên [ じん ] n lòng thương [ にん ] n Nhân/người/thành... -
仁王
[ におう ] n hai người bảo vệ các vị vua Deva 仁王立ちになる :Đứng như 2 vị thần ở cổng Deva 仁王門 :Cổng... -
仁王力
[ におうりき ] n Sức mạnh Héc quyn -
仁王門
[ におうもん ] n cổng Deva/cổng ngôi đền được canh gác bởi các vị vua Deva dữ tợn/cổng của ngôi đền Nio -
仁義
[ じんぎ ] n nhân nghĩa -
仁術
[ じんじゅつ ] n nghệ thuật làm từ thiện/kỹ thuật làm lành vết thương 薬は仁術である: thuốc là kỹ thuật làm lành... -
仁愛
[ じんあい ] n sự nhân ái/nhân ái -
仁慈
[ じんじ ] n nhân từ -
仏
Mục lục 1 [ ぶつ ] 1.1 n 1.1.1 Phật thích ca/đạo phật 2 [ ほとけ ] 2.1 n 2.1.1 khoảng thời gian tĩnh mịch/sự tĩnh mịch 2.1.2... -
仏力
[ ぶつりき ] n phật lực -
仏印
[ ふついん ] n phạt ấn -
仏名
[ ぶつみょう ] n tên hiệu theo nhà Phật/Phật danh -
仏堂
Mục lục 1 [ ぶつどう ] 1.1 n 1.1.1 phật đường 1.1.2 phật diện [ ぶつどう ] n phật đường phật diện -
仏塔
[ ぶっとう ] n Chùa -
仏壇
Mục lục 1 [ ぶつだん ] 1.1 n 1.1.1 Bàn thờ phật/Phật đàn 1.1.2 bàn thờ [ ぶつだん ] n Bàn thờ phật/Phật đàn bàn thờ -
仏壇に花を上げる
[ ぶつだんにはなをあげる ] exp dâng hoa lên bàn thờ Phật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.