- Từ điển Nhật - Việt
仏教の旗
Xem thêm các từ khác
-
仏教徒
[ ぶっきょうと ] n tín đồ phật giáo 自分自身を仏教徒であると考える :Tự coi mình là tín đồ của Phật giáo.... -
仏教を広める
[ ぶっきょうをひろめる ] exp truyền bá Phật giáo -
仏教概論
[ ぶっきょうがいろん ] exp pháp môn -
仏教救援センター
[ ぶっきょうきゅうえんせんたー ] exp Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật -
仏書
[ ぶっしょ ] n sách Phật -
仏性
[ ぶっしょう ] n tâm tính nhà Phật -
廐舎
[ きゅうしゃ ] n Kho thóc/ổn định -
廐肥
[ きゅうひ ] n Phân bón/phân hữu cơ/phân chuồng -
代
Mục lục 1 [ しろ ] 1.1 n 1.1.1 giá cả/giá tiền/khoản nợ/chi phí 2 [ よ ] 2.1 n 2.1.1 thời đại/thế hệ 2.1.2 thế giới/xã... -
代えインク
[ かえいんく ] n ruột (bút bi) -
代える
[ かえる ] v1 đổi/thay thế/thế chỗ 太陽エネルギは石炭と石油をかえます: năng lượng mặt trời sẽ thay thế cho năng... -
代名詞
Mục lục 1 [ だいめいし ] 1.1 vs 1.1.1 đại danh từ 1.2 n 1.2.1 đại từ [ だいめいし ] vs đại danh từ n đại từ -
代代
[ だいだい ] n-adv, n-t các thế hệ/việc cha truyền con nối/việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác その家は代々教師である:... -
代弁
[ だいべん ] n sự thay mặt người khác để phát ngôn 代弁業: chi nhánh -
代弁する
[ だいべん ] vs thay mặt (người khác để phát ngôn)/đại diện (cho người khác để hành động) -
代休
nghỉ bù -
代休を取る
[ だいきゅうをとる ] n Nghỉ bù -
代位
Kinh tế [ だいい ] việc thế quyền [subrogation] Explanation : 他人にかわってその法律上の地位につくこと。債権者が債務者の権利を取得し、行使する場合など。 -
代位弁済
Kinh tế [ だいいべんさい ] việc thế quyền thi hành trái vụ [subrogation by performance] Explanation : 第三者が債務者に代わって弁済した場合、その弁済で消滅する債権・担保物権などが求償権の範囲で弁済者に移転すること。 -
代り
[ かわり ] n sự thay thế/người thay thế/hộ/thay/đổi lại XXは製造中止になりました。その代わりYYが発売されました:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.