- Từ điển Nhật - Việt
仏祖
Xem thêm các từ khác
-
仏経
Mục lục 1 [ ぶっきょう ] 1.1 n 1.1.1 phật kinh 1.1.2 kinh Phật 2 [ ぶっけい ] 2.1 n 2.1.1 kinh Phật [ ぶっきょう ] n phật kinh... -
仏画
[ ぶつが ] n tranh Phật -
仏道
Mục lục 1 [ ぶつどう ] 1.1 n 1.1.1 phật đạo 1.1.2 Đạo phật [ ぶつどう ] n phật đạo Đạo phật 仏道に帰依する :quy... -
仏語
Mục lục 1 [ ふつご ] 1.1 n 1.1.1 tiếng Pháp 2 [ ぶつご ] 2.1 n 2.1.1 Phật ngữ/ngôn từ nhà Phật [ ふつご ] n tiếng Pháp [ ぶつご... -
仏説
[ ぶっせつ ] n phật thuyết -
廏舎
[ きゅうしゃ ] n Kho thóc -
仏舎利
[ ぶっしゃり ] n xá lợi/tro táng của nhà sư 仏舎利塔 :Tháp chứa xá lợi của các vị sư. -
仏門
Mục lục 1 [ ぶつもん ] 1.1 n 1.1.1 Phật môn 1.1.2 cửa phật [ ぶつもん ] n Phật môn 仏門に入る :Trở thành Phật tử/... -
仏門に入る
[ ぶつもんにはいる ] n đi tu -
仏葬
[ ぶっそう ] n đám tang nhà Phật -
仏艦
[ ふつかん ] n tàu chiến Pháp -
仏英辞典
[ ふつえいじてん ] n từ điển Pháp Anh -
仏者
[ ぶっしゃ ] n phật tử -
仏陀
Mục lục 1 [ ぶっだ ] 1.1 n 1.1.1 Phật thích ca/Phật Đà 1.1.2 phật 2 [ ぶつだ ] 2.1 n 2.1.1 Phật thích ca/Phật Đà [ ぶっだ... -
仏陀の精神
[ ぶっだのせいしん ] n phật tâm -
仏果
[ ぶっか ] n Niết bàn/nát bàn -
仏様
Mục lục 1 [ ほとけさま ] 1.1 n 1.1.1 thế tôn 1.1.2 phật 1.1.3 đức phật 1.1.4 bụt [ ほとけさま ] n thế tôn phật đức phật... -
仏様の誕生日
[ ほとけさまのたんじょうび ] n phật đản -
仏様の降誕祭
[ ほとけさまのこうたんさい ] n phật đản -
仏殿
Mục lục 1 [ ぶつでん ] 1.1 exp 1.1.1 phật diện 1.2 n 1.2.1 Phật điện [ ぶつでん ] exp phật diện n Phật điện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.