- Từ điển Nhật - Việt
仕様作成
Tin học
[ しようさくせい ]
người viết chuẩn/tác giả của chuẩn [standards author/writer of standards]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
仕様書
Tin học [ しようしょ ] đặc tả [specification] -
仕方
Mục lục 1 [ しかた ] 1.1 n 1.1.1 đường lối 1.1.2 cách làm/phương pháp [ しかた ] n đường lối cách làm/phương pháp (人)の~に対する反応の仕方 :Phương... -
仕方がない
[ しかたがない ] adj, exp không có cách nào khác/không còn cách khác 今さらイライラしても仕方がない。 :Sốt ruột... -
仕手
[ して ] n vai chính/người giữ vai trò chủ đạo -
廉売
[ れんばい ] n sự giao kèo mua bán 不当廉売防止法 :Luật chống bán phá giá 廉売連鎖店 :Hệ thống cửa hàng bán... -
廉価
Mục lục 1 [ れんか ] 1.1 n 1.1.1 giá thấp 1.1.2 giá phải chăng 1.2 adj-na 1.2.1 rẻ/thấp giá 2 Kinh tế 2.1 [ れんか ] 2.1.1 giá... -
廉恥心
[ れんちしん ] adj-na liêm sỉ -
廉潔な
Mục lục 1 [ れんけつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 liêm khiết 1.1.2 liêm [ れんけつな ] adj-na liêm khiết liêm -
介入
Mục lục 1 [ かいにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự can thiệp 2 Tin học 2.1 [ かいにゅう ] 2.1.1 sự xen vào/sự can thiệp [intervention (vs)]... -
介入する
[ かいにゅう ] vs can thiệp/xen vào 為替相場への協調介入: can thiệp để điều tiết tỷ giá hối đoái ドル買い介入:... -
介甲
[ かいこう ] n Vỏ cứng -
介抱
[ かいほう ] n sự chăm sóc/sự trông nom/chăm sóc/trông nom ダークの両親は彼を介抱した: bố mẹ của Dack đã chăm sóc... -
介抱する
[ かいほう ] vs chăm sóc/trông nom 母は寝ずに病気の妹を介抱した。: Mẹ tôi chăm sóc đứa em gái bị ốm của tôi suốt... -
仙
[ せん ] n tiên nhân 仙境: tiên giới -
仙境
[ せんきょう ] n tiên cảnh -
仙女
Mục lục 1 [ せんにゅ ] 1.1 n 1.1.1 tiên nữ 2 [ やまとおんな ] 2.1 n 2.1.1 tiên cô [ せんにゅ ] n tiên nữ [ やまとおんな... -
仙人
[ せんにん ] n tiên nhân -
仙薬
[ せんやく ] n thuốc tiên -
会
Mục lục 1 [ え ] 1.1 n 1.1.1 sự hiểu 2 [ かい ] 2.1 n 2.1.1 cuộc họp/họp/hội nghị 2.2 n-suf 2.2.1 hội/nhóm/hội đồng/ban 3... -
会う
Mục lục 1 [ あう ] 1.1 n-suf 1.1.1 đón 1.2 v5u 1.2.1 gặp 1.3 v5u 1.3.1 hội ngộ [ あう ] n-suf đón v5u gặp 今晩7時ごろ渋谷で会うことにしよう。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.