- Từ điển Nhật - Việt
仮平均
Xem thêm các từ khác
-
仮令
[ たとえ ] adv ví dụ/nếu như/dù cho/ngay cả nếu/tỉ như ~ 雨でも決行: dù trời mưa vẫn quyết làm -
仮付け溶接
Kỹ thuật [ かりづけようせつ ] hàn gá tạm thời [tack welding] Category : hàn [溶接] -
仮引数
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ かりいんすう ] 1.1.1 tham số [dummy argument/parameter] 1.2 [ かりひきすう ] 1.2.1 tham số [(formal) parameter/dummy... -
仮住まい
[ かりずまい ] n nơi trú ngụ tạm thời/nơi ở tạm/nơi ở tạm bợ 仮住まいをする: Trú ngụ tạm thời (ở tạm) -
仮住まいする
[ かりずまいする ] vs trú tạm/ở tạm/tạm ở/tạm trú 焼け出されてここに仮住いする:Nhà bị cháy nên phải sống... -
仮住居
[ かりずまい ] n nơi trú ngụ tạm thời/nơi ở tạm/nơi ở tạm bợ 彼は結婚した後に兄の家を借りて、仮住まいにする:Sau... -
仮保険
Kinh tế [ かりほけん ] bảo hiểm tạm thời [provisional insurance] -
仮保険証券
Kinh tế [ かりほけんしょうけん ] phiếu bảo hiểm tạm thời [cover (or covering) note/provisional note] -
仮ポインタ
Tin học [ かりポインタ ] con trỏ giả [dummy pointer] -
仮パラメタ
Tin học [ かりパラメタ ] tham số [(formal) parameter/dummy argument] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà... -
仮インボイス
Kinh tế [ かりいんぼいす ] hóa đơn tạm thời [preliminry invoice] -
仮縫い
[ かりぬい ] n sự khâu lược/sự đính tạm/khâu lược/đính tạm ~に仮縫いをする: Đính tạm vào ~ ウエディングドレスの仮縫いをしてもらう:... -
仮病
[ けびょう ] n sự giả vờ ốm ~ を使う: giở trò giả vờ ốm -
仮病する
[ けびょうする ] n trá bệnh -
仮面
[ かめん ] n mặt nạ/sự ngụy trang/lớp mạ 金属の仮面: lớp mạ kim loại (人)を怖がらせるために恐ろしい仮面をかぶる:... -
仮領収書
Kinh tế [ かりりょうしゅうしょ ] biên lai tạm thời [interim receipt/provisional receipt] -
仮装
[ かそう ] n sự cải trang/sự giả dạng/sự hóa trang ハロウィーンスタイルの仮装: lế hội hóa trang Halloween 仮装服:... -
仮証明書
Kinh tế [ かりしょうめいしょ ] giấy chứng tạm thời [interim certificate/provisional certificate] -
仮証書
Kinh tế [ かりしょうしょ ] giấy chứng tạm thời [interim certificate/provisional certificate] -
仮説
Mục lục 1 [ かせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phỏng đoán/giả thuyết 2 Kỹ thuật 2.1 [ かせつ ] 2.1.1 giả thuyết [hypothesis] [ かせつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.