- Từ điển Nhật - Việt
休火山
Mục lục |
[ きゅうかざん ]
n
núi lửa tắt
núi lửa nằm im/núi lửa không hoạt động
- その火山は、噴火するまでの2年間休火山だった: Ngọn núi lửa nằm im khoảng hai năm rồi mới phun
- 彼らは休火山に近く住んでいる: Họ sống gần vùng núi lửa không hoạt động.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
休職
Kinh tế [ きゅうしょく ] tạm nghỉ việc [leave of absence] Explanation : 休職とは、従業員を就労させない、または雇用関係は続けながら、就労を免除または禁止すること。休職には法的な規制はないので就業規則、または従業員との個別契約によって行われる。休職には、私傷病休職(業務外の病気ケガ)、起訴休職(刑事事件で起訴)、懲戒休職(懲戒処分)、専従休職(労働組合専従者)、出向休職(他社への出向期間中)、自己都合休職(公職就任、留学など)などがある。 -
休職する
[ きゅうしょくする ] vs nghỉ làm/nghỉ việc 精神性疾患により休職する: Nghỉ làm do bị bệnh thần kinh 病気のため休職する:... -
休養
[ きゅうよう ] n sự an dưỡng/an dưỡng/nghỉ ngơi/tĩnh dưỡng あなたには休養が必要です: Bạn cần nghỉ ngơi 休養している患者:... -
休講
[ きゅうこう ] n sự ngừng lên lớp/sự ngừng giảng dạy/ngừng lên lớp/nghỉ dạy ホワイト先生は休講だ:Thầy giáo White... -
休足
[ きゅうそく ] n sự nghỉ chân/nghỉ chân -
休暇
[ きゅうか ] n kỳ nghỉ/nghỉ/nghỉ ngơi クリスマスの休暇 : Kỳ nghỉ giáng sinh 海辺で過ごす休暇: nghỉ ở bãi biển... -
休暇に行く
[ きゅうかにいく ] n đi nghỉ -
休息
[ きゅうそく ] n nghỉ giải lao/nghỉ ngơi ちょっとの休息: Nghỉ giải lao một chút 君にはもう少し休息が必要だ: Bạn... -
休校
[ きゅうこう ] n sự nghỉ học/nghỉ học 臨時休校: Sự nghỉ học tạm thời 夏休み休校する: Nghỉ hè 休校になる: nghỉ... -
休業
[ きゅうぎょう ] n sự đóng cửa không kinh doanh/đóng cửa/ngừng kinh doanh/chấm dứt kinh doanh/nghỉ kinh doanh/nghỉ 銀行休業:... -
休業手当
Kinh tế [ きゅうぎょうてあて ] phụ cấp nghỉ việc [leave allowance] Explanation : 会社の理由により休業させた場合には、労働基準法により使用者は労働者に平均賃金の60%以上の休業手当を支払わなければならない。ただし、天変地異や法令を守るための休業には支払義務はない。 -
休止
[ きゅうし ] n sự ngừng lại/sự đình chỉ/sự tạm nghỉ/sự tạm ngừng/ngừng lại/đình chỉ/tạm nghỉ/tạm ngừng ~との全面競争の一時的休止:... -
休止する
[ きゅうしする ] vs ngừng lại/ngừng/dừng/đình chỉ/tạm ngừng/tạm dừng/nghỉ 活動を休止する(火山): núi lửa ngừng... -
休戦
Mục lục 1 [ きゅうせん ] 1.1 vs 1.1.1 hưu chiến 1.2 n 1.2.1 sự đình chiến/đình chiến [ きゅうせん ] vs hưu chiến n sự đình... -
休日
[ きゅうじつ ] n, n-adv ngày nghỉ アメリカ人にとって感謝祭はとても特別な休日だ: Ngày lễ tạ ơn Chúa là một ngày... -
休日労働
Kinh tế [ きゅうじつろうどう ] làm việc trong ngày nghỉ [Holiday work] Explanation : 休日労働とは、法定休日(労働基準法に定め週1日または4週4日の休日)に労働させること。休日労働には賃金の35%以上の割増し賃金を支払わなければならない。なお、週休2日制で、土曜日が法定外休日、日曜日が法定休日の場合、日曜日が休日労働となる。 -
休日出勤手当
[ きゅうじつしゅっきんてあて ] n, n-adv tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ -
休憩
[ きゅうけい ] n sự nghỉ ngơi 休憩時間: thời gian nghỉ ngơi 休憩室: nhà nghỉ -
休憩する
Mục lục 1 [ きゅうけいする ] 1.1 n 1.1.1 đi nghỉ 1.2 vs 1.2.1 nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ giải lao [ きゅうけいする ] n đi nghỉ... -
休憩室
[ きゅうけいしつ ] n phòng nghỉ ngơi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.