- Từ điển Nhật - Việt
似合い
Mục lục |
[ にあい ]
n, adj-no
hợp
- 私どもの口紅にはいろいろな色があるんです。どの色がお似合いかチェックして差し上げますよ :Tôi có rất nhiều màu son môi. Bạn hợp với màu nào tôi sẽ tặng
- 成功した事業家に似合いのオーダーメイドのスーツを身に付ける :Mặc bộ âu phục đặt may rất hợp với 1 nhà kinh doanh thành đạt
n
sự tương xứng/sự vừa
- (人)ほどの地位の人には不似合いな道楽 : Sự chơi bời đó không phù hợp với người có địa vị như vậy
- 似合いのカップルである :Một cặp xứng đôi/ đôi lứa xứng đôi
adj-no
tương xứng/vừa
- よく似合う帽子: chiếc mũ rất vừa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
似合いの二人
[ にあいのふたり ] adj-no đẹp đôi -
似合う
[ にあう ] v5u hợp/tương xứng/vừa 黒のスエードの靴に良く似合う :Rất tương xứng với đôi giày màu đen あなたがこれを着たら似合うよ。 :Bạn... -
似る
Mục lục 1 [ にる ] 1.1 v1 1.1.1 tựa 1.1.2 in như 1.1.3 giống [ にる ] v1 tựa in như giống あの子は父によく似ている: đứa... -
似顔
[ にがお ] n chân dung 似顔書き: vẽ chân dung -
似顔絵
[ にがおえ ] n tranh chân dung 警察が公表した似顔絵を見て(人)であることを確認する :Cảnh sát xem bản phác họa... -
似顔画
[ にがおえ ] n Tranh vẽ chân dung -
似顔書き
[ にがおがき ] n Họa sĩ chân dung/sự vẽ chân dung -
似通う
[ にかよう ] v5u tương tự 二人は似通ったところがある: hai người có chỗ giống nhau -
弾
[ たま ] n viên đạn ヘリコプターから発射されるロケット弾 :Viên đạn Rôckét được bắn ra từ máy bay trực thăng.... -
弾劾
Mục lục 1 [ だんがい ] 1.1 n 1.1.1 sự đàn hặc/sự chỉ trích/sự buộc tội 2 Kinh tế 2.1 [ だんがい ] 2.1.1 sự buộc tội/sự... -
弾力
[ だんりょく ] n lực đàn hồi/ sự co dãn 不良債権買取りの価格決定方式をさらに弾力化する :Áp dụng linh hoạt... -
弾力ある
[ だんりょくある ] n đàn -
弾力的割当制
Kinh tế [ だんりょくてきわりあてせい ] hạn ngạch co dãn [elastic quota] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
弾く
Mục lục 1 [ はじく ] 1.1 v5k 1.1.1 búng 2 [ ひく ] 2.1 v5k 2.1.1 gảy 2.1.2 gẫy 2.1.3 đàn 2.1.4 chơi (nhạc cụ) [ はじく ] v5k búng... -
弾み
Mục lục 1 [ はずみ ] 1.1 v 1.1.1 mạnh lên,sôi nổi lên (momentum) 1.2 n 1.2.1 Bật lên, nảy lên (bounce) [ はずみ ] v mạnh lên,sôi... -
弾み車
[ はずみぐるま ] n bánh đà -
弾が当たる
[ だんがあたる ] n trúng đạn -
弾奏する
[ だんそうする ] n đàn -
弾丸
Mục lục 1 [ だんがん ] 1.1 n 1.1.1 viên đạn 1.1.2 đạn [ だんがん ] n viên đạn 弾丸列車 :Tầu hình viên đạn 弾丸による負傷が原因で死ぬ :Chết... -
弾圧
Mục lục 1 [ だんあつ ] 1.1 v5m 1.1.1 đàn áp 1.2 n 1.2.1 sự đàn áp [ だんあつ ] v5m đàn áp n sự đàn áp 天安門広場で起きた民主化を求める抗議運動に対する軍隊の弾圧 :Sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.