- Từ điển Nhật - Việt
似顔画
Xem thêm các từ khác
-
似顔書き
[ にがおがき ] n Họa sĩ chân dung/sự vẽ chân dung -
似通う
[ にかよう ] v5u tương tự 二人は似通ったところがある: hai người có chỗ giống nhau -
弾
[ たま ] n viên đạn ヘリコプターから発射されるロケット弾 :Viên đạn Rôckét được bắn ra từ máy bay trực thăng.... -
弾劾
Mục lục 1 [ だんがい ] 1.1 n 1.1.1 sự đàn hặc/sự chỉ trích/sự buộc tội 2 Kinh tế 2.1 [ だんがい ] 2.1.1 sự buộc tội/sự... -
弾力
[ だんりょく ] n lực đàn hồi/ sự co dãn 不良債権買取りの価格決定方式をさらに弾力化する :Áp dụng linh hoạt... -
弾力ある
[ だんりょくある ] n đàn -
弾力的割当制
Kinh tế [ だんりょくてきわりあてせい ] hạn ngạch co dãn [elastic quota] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
弾く
Mục lục 1 [ はじく ] 1.1 v5k 1.1.1 búng 2 [ ひく ] 2.1 v5k 2.1.1 gảy 2.1.2 gẫy 2.1.3 đàn 2.1.4 chơi (nhạc cụ) [ はじく ] v5k búng... -
弾み
Mục lục 1 [ はずみ ] 1.1 v 1.1.1 mạnh lên,sôi nổi lên (momentum) 1.2 n 1.2.1 Bật lên, nảy lên (bounce) [ はずみ ] v mạnh lên,sôi... -
弾み車
[ はずみぐるま ] n bánh đà -
弾が当たる
[ だんがあたる ] n trúng đạn -
弾奏する
[ だんそうする ] n đàn -
弾丸
Mục lục 1 [ だんがん ] 1.1 n 1.1.1 viên đạn 1.1.2 đạn [ だんがん ] n viên đạn 弾丸列車 :Tầu hình viên đạn 弾丸による負傷が原因で死ぬ :Chết... -
弾圧
Mục lục 1 [ だんあつ ] 1.1 v5m 1.1.1 đàn áp 1.2 n 1.2.1 sự đàn áp [ だんあつ ] v5m đàn áp n sự đàn áp 天安門広場で起きた民主化を求める抗議運動に対する軍隊の弾圧 :Sự... -
弾圧する
[ だんあつ ] vs đàn áp 江戸時代、キリスト教徒は幕府によって弾圧された。: Vào thời Edo, các giáo đồ Kitô giáo bị... -
弾む
Mục lục 1 [ はずむ ] 1.1 v5m 1.1.1 rộn ràng 1.1.2 nảy [ はずむ ] v5m rộn ràng これから始まろうとしているキャンパスライフに対する期待で胸が弾んだ。:... -
弾痕
[ だんこん ] n hố bom -
弾道ミサイル防衛
Mục lục 1 [ だんどうみさいるぼうえい ] 1.1 n 1.1.1 phòng vệ Tên lửa đạn đạo 1.1.2 Bảo vệ Tên lửa đạn đạo [ だんどうみさいるぼうえい... -
弾薬
[ だんやく ] n đạn dược 一つの爆弾が戦艦アリゾナの弾薬が保管されている前方火薬庫に当たった :Một quả... -
弾性
Kỹ thuật [ だんせい ] tính đàn hồi [elasticity] Explanation : 金属に力を加えて少し曲げても、力を除くともとに戻る性質のこと。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.