- Từ điển Nhật - Việt
低声
Xem thêm các từ khác
-
佞姦
[ ねいかん ] n Bội tín/đồi bại/hư thân mất nết -
低容量
Tin học [ ていようりょう ] dung lượng thấp/công suất thấp [low capacity] -
低密
[ ていみつ ] n Mật độ thấp 低密度集団 :dân số tập trung ở mật độ thấp -
低密度ディスケット
Tin học [ ていみつどディスケット ] đĩa mềm mật độ thấp [low-density diskette] -
低山帯
[ ていざんたい ] n Khu vực có nhiều núi -
低下
Mục lục 1 [ ていか ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm/sự kém đi/sự suy giảm 2 Tin học 2.1 [ ていか ] 2.1.1 giảm [fall (vs)/degradation/decline/lowering/deterioration]... -
低下する
Mục lục 1 [ ていか ] 1.1 vs 1.1.1 giảm/kém đi/suy giảm 2 [ ていかする ] 2.1 vs 2.1.1 thấp xuống 2.1.2 sút kém 2.1.3 sụt [ ていか... -
低度
[ ていど ] n bậc thấp この化合物は低度の相対存在量だった :hóa hợp chất này là lượng tồn tại tương đối ở... -
佞人
[ ねいじん ] n Người nịnh hót/người xảo trá -
佞弁
[ ねいべん ] n Lời nịnh hót/sự tán tỉnh/sự nịnh hót -
低位
[ ていい ] n vị trí thấp/địa vị thấp/ mức thấp 低位で落ち着く〔率が〕 :ổn định ở mức thấp -
低位横這い
Kinh tế [ ていいよこばい ] duy trì ở mức thấp [crawl along a low levels] Category : Tài chính [財政] -
低価
[ ていか ] n giá thấp 私共では他店に負けない低価格、そして充実したカスタマーサービスを提供しております。《レ》 :chúng... -
低価格
Mục lục 1 [ ていかかく ] 1.1 n 1.1.1 Giá thấp 1.1.2 giá hạ 2 Kinh tế 2.1 [ ていかかく ] 2.1.1 giá hạ/giá thấp [low price] [... -
低価格化
Mục lục 1 [ ていかかくか ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm giá 2 Tin học 2.1 [ ていかかくか ] 2.1.1 giảm giá [price reduction] [ ていかかくか... -
低俗
[ ていぞく ] n sự thô tục ジェーンは父親の低俗なコメントにびっくりした :Jane ngạc nhiên lời bình luận thô... -
低圧鋳造
Kỹ thuật [ ていあつちゅうぞう ] đúc với áp lực thấp [low pressure casting] Explanation : 溶湯を鋳型の下側からゆっくりと注入する鋳造法。 -
低地
[ ていち ] n đất thấp 低地に生える草 :cỏ trồng ở vùng đất thấp 高地の気温はここの低地の気温よりもずっと低い :nhiệt... -
低レベル
Tin học [ ていレベル ] cấp thấp [low level] -
低プライオリティ
Tin học [ ていプライオリティ ] ưu tiên thấp [low priority]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.