- Từ điển Nhật - Việt
保安
Mục lục |
[ ほあん ]
n
sự trị an/sự đảm bảo an toàn/sự bảo an
- 輸送システムの安全および保安を促進する :Đẩy mạnh hệ thống vận tải an toàn và đảm bảo.
- 空港内の保安カメラで撮影される :Bị chụp được bằng máy quay an ninh trong sân bay.
[ ほうあん ]
n
phương án
bảo an
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
保全
Mục lục 1 [ ほぜん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo toàn 2 Tin học 2.1 [ ほぜん ] 2.1.1 sự sửa chữa/sự bảo trì [maintenance] [ ほぜん ]... -
保全性
Tin học [ ほぜんせい ] khả năng bảo trì/khả năng sửa chữa [maintainability/integrity] -
保税展示場
Kinh tế [ ほぜいてんじば ] bãi nợ thuế [bonded display area] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保税価格
Mục lục 1 [ ほぜいかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá chưa thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ほぜいかかく ] 2.1.1 giá chưa thuế [in bond price] [ ほぜいかかく... -
保税地域
Kinh tế [ ほぜいちいき ] khu vực nợ thuế (quan) [bonded area] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保税品
Mục lục 1 [ ほぜいひん ] 1.1 vs 1.1.1 hàng nợ thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ほぜいひん ] 2.1.1 hàng nợ thuế [bonded goods/dutiable goods]... -
保税品輸出許可書
Mục lục 1 [ ほぜいひんゆしゅつきょかしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép xuất kho hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ほぜいひんゆしゅつきょかしょ... -
保税品輸送
Mục lục 1 [ ほぜいひんゆそう ] 1.1 vs 1.1.1 chuyên chở hàng nợ thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ほぜいひんゆそう ] 2.1.1 chuyên chở... -
保税品陳列場
Kinh tế [ ほぜいひんちんれつじょう ] bãi nợ thuế [bonded display area] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保税倉庫
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ほぜいそうこ ] 1.1.1 kho nợ thuế [bonded warehouse] 1.2 [ ほぜいそうこ ] 1.2.1 lán nợ thuế [bonded shed]... -
保税貨物
Mục lục 1 [ ほぜいかもつ ] 1.1 vs 1.1.1 hàng nợ thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ほぜいかもつ ] 2.1.1 hàng nợ thuế [goods in bond] [ ほぜいかもつ... -
保管
Mục lục 1 [ ほかん ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo quản 1.1.2 lưu kho 1.1.3 bảo quản 2 Kinh tế 2.1 [ ほかん ] 2.1.1 lưu kho/Bảo quản [storage]... -
保管する
Mục lục 1 [ ほかん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo quản 2 [ ほかんする ] 2.1 vs 2.1.1 giữ gìn 2.1.2 giữ [ ほかん ] vs bảo quản ~を暗い場所に保管する :Bảo... -
保管付船荷証券
Kinh tế [ ほかんつきふなにしょうけん ] vận đơn nhận bốc (Mỹ) [custody bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保管ファイル
Tin học [ ほかんファイル ] tệp tin lưu trữ [archive file] -
保管倉庫
Kinh tế [ ほかんそうこ ] kho chứa hàng/kho bảo quản hàng [Storage Warehouse] Explanation : 商品の貯蔵や保管を目的にした倉庫のこと。商品の安全な管理と長期間保管に伴う劣化防止を目的とする。主に生産と消費の時間的な調整機能や価格調整機能を行うために使用される。近年は流通倉庫の役割が増している。 -
保管貨物
Mục lục 1 [ ほかんかもつ ] 1.1 vs 1.1.1 hàng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ ほかんかもつ ] 2.1.1 hàng lưu kho [storage goods] [ ほかんかもつ... -
保管費用
Kinh tế [ ほかんひよう ] Chi phí bảo quản -
保管料
Mục lục 1 [ ほかんりょう ] 1.1 vs 1.1.1 phí lưu kho 1.1.2 phí bảo quản 2 Kinh tế 2.1 [ ほかんりょう ] 2.1.1 phí bảo quản/phí... -
保然する
[ たもつぜんする ] vs đực mặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.