- Từ điển Nhật - Việt
優美な衣服
Xem thêm các từ khác
-
優生学
[ ゆうせいがく ] n thuyết ưu sinh -
優遇
Mục lục 1 [ ゆうぐう ] 1.1 n 1.1.1 sự hiếu khách/sự tiếp đón nhiệt tình nồng ấm 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうぐう ] 2.1.1 ưu đãi... -
優遇する
[ ゆうぐうする ] vs tiếp đón nhiệt tình nồng ấm -
優遇税
Kinh tế [ ゆうぐうぜい ] thuế ưu dãi [preferential duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
優遇期間
Kinh tế [ ゆうぐうきかん ] thời hạn ưu đãi [period of grace] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
優越する
[ ゆうえつする ] v1 ưu việt -
優越感
[ ゆうえつかん ] n phức cảm tự tôn -
優越性
[ ゆうえつせい ] n ưu việt -
優良証券
Kinh tế [ ゆうりょうしょうけん ] chứng khoán viền vàng [gilt-edget securities] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
優雅
Mục lục 1 [ ゆうが ] 1.1 n 1.1.1 sự dịu dàng/sự thanh lịch 1.2 adj-na 1.2.1 thanh lịch/dịu dàng [ ゆうが ] n sự dịu dàng/sự... -
優雅な
[ ゆうがな ] adj-na bảnh bao -
優柔不断
[ ゆうじゅうふだん ] n sự do dự/sự lưỡng lự/sự chần chừ/sự không quyết đoán -
優曇華
[ うどんげ ] n hoa mã đề -
儲け
[ もうけ ] n lợi nhuận/tiền lãi -
儲ける
Mục lục 1 [ もうける ] 1.1 v1 1.1.1 kiếm tiền/kiếm được/kiếm lời 1.1.2 có con [ もうける ] v1 kiếm tiền/kiếm được/kiếm... -
儲かる
[ もうかる ] v5r sinh lời/có lời この品物は何割儲かるか: tỷ lệ sinh lời của mặt hàng này là bao nhiêu phần trăm -
儲位
[ ちょい ] n Quyền thừa kế/tư cách thừa kế -
儲蓄
[ ちょちく ] n sự cất giữ -
儺
[ な ] n lời phù phép/câu thần chú -
儘
[ まま ] n như nguyên/sự vẫn như cũ/sự vẫn y nguyên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.