- Từ điển Nhật - Việt
先物商品
Mục lục |
[ さきものしょうひん ]
n-adv, n-t
hàng giao sau
Kinh tế
[ さきものしょうひん ]
hàng giao sau [future goods]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
先物為替
Mục lục 1 [ さきものがわせ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giao dịch ngoại hối kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ さきものがわせ ] 2.1.1 giao... -
先物為替取引
Mục lục 1 [ さきものがわせとりひき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giao dịch ngoại hối kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ さきものがわせとりひき... -
先物相場
Mục lục 1 [ さきものそうば ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá kì hạn 2 Kinh tế 2.1 [ さきものそうば ] 2.1.1 giá kỳ hạn (sở giao... -
先物販売
Kinh tế [ さきものはんばい ] bán nếu đến [arrival sale/sale on arrival/sale to arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
先物買い
Kinh tế [ さきものかい ] mua kỳ hạn (sở giao dịch) [forward purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
先発
Mục lục 1 [ せんぱつ ] 1.1 n 1.1.1 Bậc tiền bối, người báo trước 1.1.2 Sự đi đầu, sự bắt đầu 1.1.3 Xuất xưởng trước,... -
先頭
[ せんとう ] n đầu/sự dẫn đầu/tiên phong ページの先頭: đầu trang 先頭に立っている人: người đứng đầu, lãnh đạo... -
先頭に立つ
[ せんとうにたつ ] n đứng đầu -
先頭の空白
Tin học [ せんとうのくうはく ] ký tự trống đứng đầu [leading whitespace] Explanation : Ý nói số ký tự trống đứng đầu... -
先頭位置
Tin học [ せんとういち ] vị trí đầu tiên [lead position/first position (in a string)] Explanation : Ví dụ trong một chuỗi ký tự. -
先頃
[ さきごろ ] n-adv, n-t gần đây/vài ngày trước これは彼女が先頃言ったことと矛盾する: điều đó mâu thuẫn với những... -
先行
Tin học [ せんこう ] cách quãng [leading (a-no)/preceding (vs)/going ahead of] Explanation : Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ... -
先行き
Kinh tế [ さきゆき ] tương lai/viễn cảnh/hướng đi (cho thị trường) [future, outlook (for market)] Category : Tài chính [財政] -
先行制御
Tin học [ せんこうせいぎょ ] điều khiển cao cấp [advanced control] -
先行ゼロ
Tin học [ せんこうゼロ ] số không dẫn đầu [leading zero] Explanation : Các số 0 được bổ sung thêm vào phía trước các con... -
先見
Mục lục 1 [ せんけん ] 1.1 n 1.1.1 thấy trước 1.1.2 sự biết trước/đề phòng/dự đoán/tiên kiến [ せんけん ] n thấy trước... -
先見する
[ せんけんする ] n lo xa -
先駆
[ せんく ] n điềm báo trước/người đến báo trước/người tiên phong/người dẫn đường 航空界の先駆け: người thực... -
先高感
Kinh tế [ さきだかかん ] dự tính trước về tình hình giá cả tăng [anticipation of high prices] Category : Tài chính [財政] -
先賢
[ せんけん ] n nhà hiền triết cổ đại 先賢の説: học thuyết của hiền triết cổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.