- Từ điển Nhật - Việt
光学文字
Xem thêm các từ khác
-
光年
[ こうねん ] n năm ánh sáng _光年の距離にある(星が): (ngôi sao) có cự ly bao nhiêu năm ánh sáng 数十万光年も伸びている:... -
光度
Kỹ thuật [ こうど ] độ sáng -
光伝導材料
Kỹ thuật [ こうでんどうざいりょう ] vật liệu truyền ánh sáng [photoconductive material] -
光彩
Mục lục 1 [ こうさい ] 1.1 n 1.1.1 sự tài giỏi/sự lỗi lạc/sự tài hoa/tài giỏi/tài hoa 1.1.2 ánh sáng rực rỡ/ánh sáng... -
光化
Tin học [ こうか ] chuyển đổi sang cáp quang [conversion to fiber optics] -
光化学
[ こうかがく ] n Quang hóa học オゾン光化学: quang hóa học ozon 電子移動光化学: quang hóa học di động điện tử 光化学の第1法則:... -
光化学反応
[ こうかがくはんのう ] n Phản ứng quang hóa 光化学反応における一次過程: quá trình thứ nhất trong phản ứng quang hóa... -
光チャネルアダプタ
Tin học [ ひかりチャネルアダプタ ] bộ điều hợp kênh quang học [Optical Channel Adapter] -
光メモリ
Tin học [ ひかりメモリ ] bộ lưu trữ quang học [optical storage] -
光ディスク
Mục lục 1 [ ひかりディスク ] 1.1 n 1.1.1 Đĩa quang học/đĩa quang học số 2 Tin học 2.1 [ ひかりディスク ] 2.1.1 đĩa quang/đĩa... -
光ファイバ
Mục lục 1 [ ひかりファイバ ] 1.1 n 1.1.1 Sợi quang 2 Tin học 2.1 [ ひかりファイバ ] 2.1.1 sợi quang [optical fiber] [ ひかりファイバ... -
光ファイバ伝送技術
Tin học [ ひかりファイバでんそうぎじゅつ ] sợi quang/cáp quang [fibre optics] Explanation : Một phương tiện truyền dữ liệu... -
光ファイバー
Kỹ thuật [ ひかりファイバー ] sợi quang [optical fiber] Explanation : 光の反射をくり返して情報を伝送していく。材質は石英ガラスを主成分としているものが多い。太さは直径が10ミクロンから数十ミクロンほどである。 -
光ファイバ分散型データインターフェース
Tin học [ ひかりファイバぶんさんがたデータインターフェース ] công nghệ FDDI [fiber distributed data interface/FDDI] Explanation... -
光ファイバケーブル
Tin học [ ひかりファイバケーブル ] sợi cáp quang [fibre optic cable] Explanation : Cáp quang sử dụng photon (hạt ánh sáng) để... -
光り物
[ ひかりもの ] n vật phát sáng -
光り輝く
[ ひかりかがやく ] v5k tỏa sáng/sáng lấp lánh -
光インタフェース
Tin học [ ひかりインタフェース ] giao diện quang học [optical interface] -
光ケーブル
Kỹ thuật [ ひかりけーぶる ] Cáp quang -
光を調節する
Kỹ thuật [ ひかりをちょうせつする ] Điều chỉnh ánh sáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.