- Từ điển Nhật - Việt
免除する
Xem thêm các từ khác
-
児
[ じ ] n-suf trẻ nhỏ ~に入院中のゼロ歳児 :Trẻ sơ sinh nhập viện tại ~ 教育可能な知的発達遅滞児 :Trẻ chậm... -
児童
Mục lục 1 [ じどう ] 1.1 n 1.1.1 thiếu nhi 1.1.2 nhi đồng [ じどう ] n thiếu nhi nhi đồng -
児童友好病院
[ じどうゆうこうびょういん ] n Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng -
児童養護施設
[ じどうようごしせつ ] n cô nhi viện その望まれていない少年は、児童養護施設から逃げ出した :Cậu bé không... -
児童手当
[ じどうてあて ] n tiền trợ cấp con cái -
入力
Mục lục 1 [ にゅうりょく ] 1.1 n 1.1.1 tín hiệu đưa vào 1.1.2 công suất đưa vào 2 Kỹ thuật 2.1 [ にゅうりょく ] 2.1.1 nhập... -
入力の流れ
Tin học [ にゅうりょくのながれ ] dòng dữ liệu vào [job stream/run stream/input stream] -
入力する
[ にゅうりょく ] vs đưa vào/nhập vào -
入力受理
Tin học [ にゅうりょくじゅり ] tin báo nhận [acknowledgment] Explanation : Tin báo nhận là một thông báo xác minh là đã nhận... -
入力中止動作
Tin học [ にょうりょくちゅうしどうさ ] hành động ngắt/hành động dừng [break action] -
入力保護
Tin học [ にゅうりょくほご ] bảo vệ nhập/chống ghi [input protection] -
入力信号
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ にゅうりょくしんごう ] 1.1.1 tín hiệu đầu vào [input signal] 2 Tin học 2.1 [ にゅうりょくしんごう... -
入力応答
Tin học [ にゅうりょくおうとう ] tin báo nhận [acknowledgment] Explanation : Tin báo nhận là một thông báo xác minh là đã nhận... -
入力促進エコー種別
Tin học [ にゅうりょくそくしんエコーしゅべつ ] kiểu nhắc-phản hồi [prompt and echo type] -
入力モード
Tin học [ にゅうりょくモード ] chế độ vào [input mode] -
入力データ
Tin học [ にゅうりょくデータ ] dữ liệu vào [input data] -
入力ファイル
Tin học [ にゅうりょくファイル ] tệp vào [input file] -
入力ファイル名
Tin học [ にゅうりょくファイルめい ] tên tệp vào [input file name] -
入力フィールド
[ にゅうりょくフィールド ] n Mục nhập liệu/trường nhập liệu -
入力キュー
Tin học [ にゅうりょくキュー ] hàng đợi vào [input queue]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.