- Từ điển Nhật - Việt
全消去機能
Xem thêm các từ khác
-
全滅
[ ぜんめつ ] n sự tiêu diệt hoàn toàn/sự hủy diệt hoàn toàn 伝染病が流行り始めて、村が全滅するまでわずか3日だった :Bệnh... -
全持主
Kinh tế [ ぜんもちぬし ] người cầm (phiếu) trước [previous holder] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
全有界(な)
Kỹ thuật [ ぜんゆうかい ] giới hạn toàn bộ [totally bounded] Category : toán học [数学] -
全断面図
Kỹ thuật [ ぜんだんめんず ] bản vẽ mặt cắt toàn bộ [full sectional view] -
全数検査
Kỹ thuật [ ぜんすうけんさ ] kiểm tra toàn bộ [100 percent inspection] Category : chất lượng [品質] -
全書
Tin học [ ぜんしょ ] chuyên luận/luận thuyết/luận án [treatise] -
八
Mục lục 1 [ はち ] 1.1 n 1.1.1 bát quác 1.1.2 bát 1.2 num 1.2.1 tám 2 [ やっつ ] 2.1 num 2.1.1 thứ tám 2.1.2 tám [ はち ] n bát quác... -
八つ
Mục lục 1 [ やっつ ] 1.1 num 1.1.1 thứ tám 1.1.2 tám [ やっつ ] num thứ tám tám 八つ割りヘーゼルナッツのローストをパイにまんべんなく振り掛ける :Rắc... -
八つ当たり
[ やつあたり ] n sự cáu giận lung tung 自分が間違ったのに人に八つ当たりする: mình sai mà lại cáu giận mọi người -
八十年代
[ はちじゅうねんたい ] n bát tuần -
八卦
[ はっけ ] n bát quát -
八卦を占う
[ はっけをうらなう ] n bói quẻ -
八紘
[ はっこう ] n bát phương/tám hướng -
八紘一宇
[ はっこういちう ] n tình anh em toàn thế giới -
八百屋
Mục lục 1 [ やおや ] 1.1 n 1.1.1 người bán rau quả 1.1.2 hàng rau [ やおや ] n người bán rau quả 八百屋の看板 :Biển... -
八面玲瓏
[ はちめんれいろう ] n sự hoàn hảo tuyệt vời -
八角形
[ はっかっけい ] n bát giác -
八重桜
[ やえざくら ] n sự nở rộ hoa anh đào -
八進細分記号
Tin học [ はちしんさいぶんきごう ] thiết bị bát phân [octave device] -
八進数
Tin học [ はちしんすう ] bát phân/cơ số 8 [octal, base 8]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.