- Từ điển Nhật - Việt
公判
Xem thêm các từ khác
-
公営
[ こうえい ] n quản lý công/công cộng/thuộc nhà nước/quốc doanh 酒類販売の公営: Quản lý công về bán rượu 公営の上水道:... -
公営企業
[ こうえいきぎょう ] n doanh nghiệp nhà nước/doanh nghiệp quốc doanh 公営企業における膨張しつつある負債: Sự mắc... -
公営住宅
[ こうえいじゅうたく ] n Nhà công cộng 公営住宅に入居する: Đến định cư ở nhà công cộng ~における公営住宅の役割:... -
公告
Mục lục 1 [ こうこく ] 1.1 n 1.1.1 thông báo chung/thông cáo 1.1.2 bố cáo [ こうこく ] n thông báo chung/thông cáo 競売公告:... -
公告の方法
phương thức bố cáo -
公告代理業者
[ こうこくだいりぎょうしゃ ] n nhân viên quảng cáo -
公告板
[ こうこくばん ] n biển quảng cáo -
公告料
[ こうこくりょう ] n giá quá đắt -
公傷
[ こうしょう ] n Vết thương do nghề nghiệp/thương trong khi làm nhiệm vụ 公傷を負う: Bị thương trong khi làm nhiệm vụ -
公債
Mục lục 1 [ こうさい ] 1.1 n 1.1.1 công trái 1.1.2 chứng khoán nhà nước 2 Kinh tế 2.1 [ こうさい ] 2.1.1 công trái/chứng khoán... -
公公然と
[ こうこうぜんと ] adv công khai 彼女は大統領になりたいという意思を公公然と発表した: Cô ấy phát biểu một cách... -
公共
[ こうきょう ] n, adj-no công cộng/thuộc về xã hội ~ の福祉: phúc lợi công cộng -
公共下水道事業
chương trình hệ thống thoát nước công cộng -
公共心
[ こうきょうしん ] n tinh thần cộng đồng/tinh thần tương thân tương ái (人)の公共心に訴える: kêu gọi tinh thần... -
公共債
Mục lục 1 [ こうきょうさい ] 1.1 n 1.1.1 công trái chính phủ 2 Kinh tế 2.1 [ こうきょうさい ] 2.1.1 trái phiếu chính phủ... -
公共図書館
Mục lục 1 [ こうきょうとしょかん ] 1.1 n 1.1.1 Thư viện công cộng 2 Tin học 2.1 [ こうきょうとしょかん ] 2.1.1 thư viện... -
公共倉庫
Kinh tế [ こうきょうそうこ ] kho công [public warehouse] -
公共秩序
Kinh tế [ こうきょうちつじょ ] trật tự công cộng (luật ) [public order] -
公共投資
Kinh tế [ こうきょうとうし ] đầu tư nhà nước [public investment] -
公共機関
[ こうきょうきかん ] n, adj-no cơ quan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.