- Từ điển Nhật - Việt
公共図書館
Mục lục |
[ こうきょうとしょかん ]
n
Thư viện công cộng
- 国内の公共図書館からインターネットへ無料で高速アクセスできるようにする: có thể truy cập Internet miễn phí và nhanh chóng tại thư viện công cộng
- 公共図書館でうるさくしている(人)をしかる: mắng người đang làm ồn tại thư viện công cộng
- 公共図書館長: Giám đốc thư viện công cộng
Tin học
[ こうきょうとしょかん ]
thư viện công cộng [public library]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
公共倉庫
Kinh tế [ こうきょうそうこ ] kho công [public warehouse] -
公共秩序
Kinh tế [ こうきょうちつじょ ] trật tự công cộng (luật ) [public order] -
公共投資
Kinh tế [ こうきょうとうし ] đầu tư nhà nước [public investment] -
公共機関
[ こうきょうきかん ] n, adj-no cơ quan -
公共料金
[ こうきょうりょうきん ] n tiền công ích -
公共性
[ こうきょうせい ] n tính cộng đồng 目的に明白な公共性が示される: thể hiện tính cộng đồng một cách rõ ràng, minh... -
公募
Mục lục 1 [ こうぼ ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyển dụng/sự thu hút rộng rãi/thu hút/huy động/phát hành 2 Kinh tế 2.1 [ こうぼ ] 2.1.1... -
公募する
[ こうぼ ] vs tuyển dụng/thu hút rộng rãi/thu hút/huy động/phát hành 一般公募していないオーディション: kiểm toán không... -
公募価格
Kinh tế [ こうぼかかく ] giá công bố [Public offering price] Category : 証券ビジネス Explanation : 証券取引所や店頭市場に新規に公開する株式を投資家が購入する際の価格。 -
公務
[ こうむ ] n công vụ/công tác công 公務で旅行する: đi công vụ 公務による死傷病: bệnh tật hay tử vong đang trong lúc... -
公務員
[ こうむいん ] n công chức/viên chức nhà nước/viên chức 下級公務員: công chức cấp thấp 国内行政公務員: công chức... -
公団
[ こうだん ] n công ty công cộng/công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội ~ 住宅: Khu nhà ở do các công ty công cộng... -
公図
[ こうず ] n Bản đồ địa chính -
公国
[ こうこく ] n lãnh địa của quận công/công quốc モナコ公国: công quốc Monako 公国を直属から属国の地位に落とす:... -
公々然と
[ こうこうぜんと ] adv công khai -
公的公開識別子
Tin học [ こうてきこうかいしきべつし ] định danh công cộng [formal public identifier] -
公的公開識別子誤り
Tin học [ こうてきこうかいしきべつしあやまり ] lỗi định danh công cộng [formal public identifier error] -
公理
Kỹ thuật [ こうり ] tiên đề [axiom] Category : toán học [数学] -
公示
Mục lục 1 [ こうし ] 1.1 n 1.1.1 thông báo chung 2 [ こうじ ] 2.1 n 2.1.1 chỉ dụ/sắc lệnh/thông báo 2.1.2 cáo bạch [ こうし... -
公示する
[ こうじする ] n niêm yết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.