- Từ điển Nhật - Việt
公務員
[ こうむいん ]
n
công chức/viên chức nhà nước/viên chức
- 下級公務員: công chức cấp thấp
- 国内行政公務員: công chức (viên chức) hành chính trong nước
- 若い女性公務員: nữ công chức trẻ
- 選挙で選ばれる公務員: viên chức nhà nước được tuyển chọn qua bầu cử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
公団
[ こうだん ] n công ty công cộng/công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội ~ 住宅: Khu nhà ở do các công ty công cộng... -
公図
[ こうず ] n Bản đồ địa chính -
公国
[ こうこく ] n lãnh địa của quận công/công quốc モナコ公国: công quốc Monako 公国を直属から属国の地位に落とす:... -
公々然と
[ こうこうぜんと ] adv công khai -
公的公開識別子
Tin học [ こうてきこうかいしきべつし ] định danh công cộng [formal public identifier] -
公的公開識別子誤り
Tin học [ こうてきこうかいしきべつしあやまり ] lỗi định danh công cộng [formal public identifier error] -
公理
Kỹ thuật [ こうり ] tiên đề [axiom] Category : toán học [数学] -
公示
Mục lục 1 [ こうし ] 1.1 n 1.1.1 thông báo chung 2 [ こうじ ] 2.1 n 2.1.1 chỉ dụ/sắc lệnh/thông báo 2.1.2 cáo bạch [ こうし... -
公示する
[ こうじする ] n niêm yết -
公示価格
Mục lục 1 [ こうじかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trị khai báo 1.1.2 giá hợp đồng/giá công bố [ こうじかかく ] n giá trị khai... -
公示地価
[ こうじちか ] n giá đất được công bố 公示地価の全国平均: Giá đất bình quân được công bố trên toàn quốc -
公社
[ こうしゃ ] n cơ quan/tổng công ty 北海道農業開発公社: cơ quan phát triển nông nghiệp Hokkaido 北海道栽培漁業振興公社:... -
公社債
[ こうしゃさい ] n công trái 公社債の評価 : đánh giá về công trái 公社債市場 : Thị trường công trái 公社債ブローカー :... -
公私
[ こうし ] n công tư/công và tư 公私の区別: Sự phân biệt công tư 公私の別をわきまえない: Không thể phân biệt công... -
公称
Kỹ thuật [ こうしょう ] danh nghĩa -
公称縦横比
Kỹ thuật [ こうしょうじゅうおうひ ] tỷ lệ hướng danh nghĩa -
公称馬力
[ こうしょうばりき ] n mã lực danh nghĩa/mã lực danh định -
公称資本
[ こうしょうしほん ] n Vốn cấp phép/vốn danh nghĩa/vốn danh định 公称資本金: Tiền vốn cấp phép (tiền vốn danh nghĩa) -
公称資本金
[ こうしょうしほんきん ] n Vốn danh nghĩa/vốn danh định -
公立
[ こうりつ ] n công lập ~ 高校: trường trung học công lập
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.