- Từ điển Nhật - Việt
公定相場
Mục lục |
[ こうていそうば ]
n
giá chính thức (sở giao dịch)
Kinh tế
[ こうていそうば ]
giá chính thức [official quotation]
- Category: Sở giao dịch [取引所]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
公定評価〔税関)
[ こうていひょうか〔ぜいかん) ] n đánh giá chính thức (hải quan) -
公定歩合
Mục lục 1 [ こうていぶあい ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ こうていぶあい ] 2.1.1 tỷ lệ chiết... -
公害
Mục lục 1 [ こうがい ] 1.1 n 1.1.1 ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra/ô nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうがい... -
公害対策基本法
[ こうがいたいさくきほんほう ] n Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật) -
公害問題
[ こうがいもんだい ] n Vấn đề ô nhiễm 深刻な公害問題に見舞われる: gặp phải vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm... -
公害罪
[ こうがいざい ] n tội làm ô nhiễm -
公害病
[ こうがいびょう ] n bệnh do ô nhiễm 公害病で死ぬ: chết vì bệnh do ô nhiễm môi trường 公害病の新規認定を打ち切る:... -
公害病患者
[ こうがいびょうかんじゃ ] n người mắc bệnh do ô nhiễm 公害病患者として認定される: được xác định là người... -
公安
Mục lục 1 [ こうあん ] 1.1 n 1.1.1 công an/an ninh/cảnh sát 1.1.2 an ninh công cộng/trật tự trị an [ こうあん ] n công an/an... -
公安省
Mục lục 1 [ こうあんしょう ] 1.1 n 1.1.1 bộ công an 1.1.2 bộ an ninh xã hội [ こうあんしょう ] n bộ công an bộ an ninh xã... -
公安部
Mục lục 1 [ こうあんぶ ] 1.1 n 1.1.1 bộ công an 1.1.2 bộ an ninh xã hội [ こうあんぶ ] n bộ công an bộ an ninh xã hội -
公差
Mục lục 1 [ こうさ ] 2 [ CÔNG SA ] 2.1 n 2.1.1 dung sai 3 Kinh tế 3.1 [ こうさ ] 3.1.1 dung sai [tolerance] [ こうさ ] [ CÔNG SA ] n dung... -
公布
Mục lục 1 [ こうふ ] 1.1 vs 1.1.1 cong bố 1.2 n 1.2.1 sự công bố/sự tuyên bố/công bố/tuyên bố/ban hành [ こうふ ] vs cong... -
公平
Mục lục 1 [ こうへい ] 1.1 adj-na 1.1.1 công bình/công bằng 1.2 n 1.2.1 sự công bình/sự công bằng/công bằng/công bình [ こうへい... -
公平な
[ こうへいな ] n đích đáng -
公事
[ こうじ ] n việc công -
公会
[ こうかい ] n cuộc họp công chúng/công hội/hội nghị công khai 第二バチカン公会議: hội nghị công khai Tòa thánh Vatican... -
公会堂
[ こうかいどう ] n tòa thị chính ジェームズ・クラウン記念公会堂: tòa thị chính kỉ niệm James Crown 三鷹市公会堂:... -
公式
Mục lục 1 [ こうしき ] 1.1 n 1.1.1 định thức 1.1.2 dạng thức 1.1.3 công thức/quy cách chính thức 1.2 adj-na 1.2.1 theo công thức/đúng... -
公式主義
[ こうしきしゅぎ ] n Chủ nghĩa hình thức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.