- Từ điển Nhật - Việt
内
Mục lục |
[ うち ]
n
trong khoảng thời gian/nhân lúc
- 若い内にうんと勉強せよ: nhân lúc còn trẻ phải cố gắng học
trong
bên trong/ở giữa
- 心の内を打ちあける: nói những lời từ trong lòng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
内助
Mục lục 1 [ ないじょ ] 1.1 n 1.1.1 Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự giúp đỡ của vợ đối với chồng) 1.1.2... -
内力
Mục lục 1 [ ないりょく ] 1.1 n 1.1.1 Lực từ bên trong/nội lực 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないりょく ] 2.1.1 nội lực [internal force]... -
内側
Mục lục 1 [ うちがわ ] 1.1 n 1.1.1 phía trong 1.1.2 bên trong/ở trong/nội bộ [ うちがわ ] n phía trong bên trong/ở trong/nội... -
内偵
[ ないてい ] n việc điều tra bí mật 内偵を進める: tiến hành điều tra bí mật -
内反足
[ ないはんそく ] n chân có tật bẩm sinh -
内反脚
[ ないはんきゃく ] n Chân vòng kiềng -
内口
[ うちぐち ] n cửa sau 内口から入てください: Hãy vào từ cửa sau. -
内含
[ ないがん ] n Sự ẩn ý/sự ngụ ý 内含的言語 :ngôn ngữ bao hàm/ ngụ ý -
内向
[ ないこう ] n sự hướng về nội tâm 内向きの経済ブロックの創設 :lập ra khối kinh tế hướng nội ~について内向きの見解を持つ :có... -
内向的
[ ないこうてき ] adj-na sống nội tâm/hướng nội 私は内向的になってしまった。 :Tôi có khuynh hướng sống nội tâm... -
内向性
[ ないこうせい ] n Tính hướng nội 内向性人格 :tính cách hướng nội -
内報
[ ないほう ] n Thông báo bí mật/tin nội báo 内報者 :Tình báo viên その捜査は秘密の情報源からの内報によって口火が切られた :Cuộc... -
内壁
[ ないへき ] n Tường bên trong 内壁左官工事 :việc trát trong 内壁から外壁まで到達する :thấm từ tường bên... -
内大臣
[ ないだいじん ] n quan nội chính -
内外
Mục lục 1 [ ないがい ] 1.1 n 1.1.1 trong ngoài 1.1.2 khoảng chừng [ ないがい ] n trong ngoài (人)の堅実な政権運営が内外で多数の支持を得ている :có... -
内外人
[ ないがいじん ] n người trong và ngoài nước -
内外野
[ ないがいや ] n gôn trong và gôn ngoài (bóng chày) -
内奏
[ ないそう ] n mật tấu -
内妻
[ ないさい ] n Người vợ không hợp pháp -
内孫
[ ないそん ] n Cháu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.