Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

内科

Mục lục

[ ないか ]

n

nội khoa
khoa nội
内科の治療を受ける :điều trị khoa nội
内科の患者 :bệnh nhân khoa nội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内科医

    [ ないかい ] n Bác sĩ nội khoa その内科医は名医だから、こんな軽症は両手を後ろに回していても直せるだろう :Ông...
  • 内積

    [ ないせき ] n tích vô hướng (toán học) 関数の内積 :Tích vô hướng của hàm số 内積空間 :không gian tích vô hướng
  • 内約

    [ ないやく ] n đính ước (kết hôn)/cam kết bí mật
  • 内紛

    [ ないふん ] n sự bất hòa nội bộ/sự xung đột nội bộ/sự tranh chấp nội bộ 政策の違いによる内紛で分裂する :Bị...
  • 内線

    [ ないせん ] n nội tuyến 内線呼び出し :Cuộc gọi điện thoại nội tuyến 内線相互通話 :Các cuộc gọi trong nội...
  • 内緒

    Mục lục 1 [ ないしょ ] 1.1 n 1.1.1 cuộc sống gia đình 1.2 n, adj-no 1.2.1 riêng tư [ ないしょ ] n cuộc sống gia đình 内緒が苦しい:...
  • 内緒事

    [ ないしょごと ] n Chuyện bí mật/điều bí mật
  • 内緒話

    [ ないしょばなし ] n Cuộc nói chuyện bí mật 内緒話をするように身を乗り出す :giữ cuộc nói chuyện một cách bí...
  • 内縁の妻

    [ ないえんのつま ] n Người vợ không chính thức 内縁の妻の_歳の息子を折檻死させたとして傷害致死の疑いで人を逮捕する :Bắt...
  • 内罰的

    [ ないばつてき ] n sự tự trừng phạt/sự tự kiểm điểm/sự tự xem xét bản thân
  • 内省

    [ ないせい ] n sự tự giác ngộ 内省的認知 :nhận thức kiểu tự giác ngộ
  • 内省する

    [ ないせい ] vs giác ngộ 自分の行いを内省する: tự hiểu ra những hành vi của mình
  • 内点

    Kỹ thuật [ ないてん ] điểm bên trong [inner point] Category : toán học [数学]
  • 内用

    [ ないよう ] n sự uống (thuốc)/công chuyện riêng tư
  • 内用薬

    [ ないようやく ] n Thuốc để uống
  • 内申

    [ ないしん ] n báo cáo nội bộ 学校の内申点を挙げる :Tăng điểm báo cáo nội bộ của trường
  • 内申書

    [ ないしんしょ ] n Sổ học bạ 「どうして先生に抗議しないの?」「そんなことしたって内申書にキズがつくだけだよ」 :Tại...
  • 内燃機関

    Mục lục 1 [ ないねんきかん ] 1.1 n 1.1.1 động cơ đốt trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないねんきかん ] 2.1.1 động cơ đốt trong...
  • 内界

    [ ないかい ] n Thế giới bên trong/nội tâm 内界センサー :cảm biến bên trong
  • 内相

    [ ないしょう ] n Bộ trưởng bộ Nội Vụ 陰の内閣の内相 :bộ trưởng bộ nội vụ mật của nội các
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top