- Từ điển Nhật - Việt
出家
Xem thêm các từ khác
-
出家する
[ しゅっけする ] n xuất gia -
出展
しゅってん: adv: tham gia trien lam. -
出席
[ しゅっせき ] n sự có mặt/sự tham dự -
出席する
Mục lục 1 [ しゅっせき ] 1.1 vs 1.1.1 có mặt/tham dự 2 [ しゅっせきする ] 2.1 vs 2.1.1 ló dạng 2.1.2 đến dự [ しゅっせき... -
出席をとる
[ しゅっせきをとる ] exp điểm danh -
出世
[ しゅっせ ] n sự thăng tiến/sự thành đạt/sự nổi danh -
出世する
[ しゅっせする ] n hiển đạt -
出帆
[ しゅっぱん ] n sự đi thuyền/sự khởi hành bằng thuyền/đi thuyền/khởi hành bằng thuyền -
出帆する
[ しゅっぱん ] vs đi thuyền/khởi hành bằng thuyền -
出帆表
Kinh tế [ しゅっぱんひょう ] lịch chạy tàu (tàu biển) [sailing list] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
出庫
Kinh tế [ しゅっこ ] xuất trái khoán [Security delivery] Category : 株式 Explanation : 証券会社が、保管していた株券などを、投資家に返却すること。 -
出店
[ でみせ ] n cửa hàng chi nhánh -
出代
Kỹ thuật [ でしろ ] phần chìa ra -
出廷
[ しゅってい ] n sự ra hầu toà -
出廷する
[ しゅってい ] vs ra hầu toà -
出会う
Mục lục 1 [ であう ] 1.1 v5u 1.1.1 hội ngộ 1.1.2 gặp gỡ ngẫu nhiên [ であう ] v5u hội ngộ gặp gỡ ngẫu nhiên -
出張
Mục lục 1 [ しゅっちょう ] 1.1 adj-na, uk 1.1.1 chuyến đi kinh doanh 1.2 n 1.2.1 việc đi công tác 2 Kinh tế 2.1 [ しゅっちょう... -
出張する
Mục lục 1 [ しゅっちょう ] 1.1 vs 1.1.1 đi công tác 2 [ しゅっちょうする ] 2.1 vs 2.1.1 công tác [ しゅっちょう ] vs đi công... -
出張費
[ しゅっちょうひ ] n tiền công tác -
出張所
[ しゅっちょうじょ ] n chỗ làm việc/nơi công tác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.