- Từ điển Nhật - Việt
刀身
Xem thêm các từ khác
-
刀背
[ とうはい ] n sống dao/sống gươm/sống đao -
刀架
[ とうか ] n giá treo gươm/giá để đao -
嘱託
[ しょくたく ] n sự giao phó/ giao phó/ sự tạm thời -
嘱託する
[ しょくたく ] vs giao phó -
嘱望
[ しょくぼう ] n sự kỳ vọng/sự hy vọng/ kỳ vọng/ hy vọng -
嘱望する
[ しょくぼう ] vs kỳ vọng/hy vọng 将来を嘱望させる: kỳ vọng vào tương lai -
嘲弄
[ ちょうろう ] n sự trào lộng -
嘲る
Mục lục 1 [ あざける ] 1.1 n, uk 1.1.1 chế diễu 1.2 v5r, uk 1.2.1 chế giễu/nhạo báng/phỉ báng/giễu cợt [ あざける ] n, uk... -
嘲笑
[ ちょうしょう ] n sự cười nhạo -
嘲罵
[ ちょうば ] n sự mắng nhiếc/sự nhục mạ -
嘴
[ くちばし ] n, uk mỏ (chim)/cái mỏ -
嘸
[ さぞ ] adv, uk chắc chắn/hiển nhiên/không có gì để nghi ngờ -
嘘
Mục lục 1 [ うそ ] 1.1 n 1.1.1 xạo 1.1.2 sự không hợp lý 1.1.3 lời nói dối/sự dối trá/sự giả dối 1.1.4 bịa chuyện [ うそ... -
嘘つき
Mục lục 1 [ うそつき ] 1.1 n 1.1.1 kẻ nói dối/kẻ nói láo/loại bốc phét/loại ba hoa/kẻ nói phét 1.2 adj-no, uk 1.2.1 nói dối/nói... -
嘘をつく
[ うそをつく ] adj-no, uk nói phách -
嘘を言う
Mục lục 1 [ うそをいう ] 1.1 adj-no, uk 1.1.1 nói láo 1.1.2 nói dối 1.1.3 nói dóc [ うそをいう ] adj-no, uk nói láo nói dối nói... -
嘗て
[ かつて ] adv đã có một thời/đã từng/trước kia かつてないほど人気がある: chưa bao giờ được yêu thích như thế... -
嘔吐
[ おうと ] n thổ tả -
嘆き
[ なげき ] n nỗi đau/nỗi buồn 両親をその飛行機墜落事故で失った少女の嘆きは想像もつかない。: Không thể tưởng... -
嘆く
[ なげく ] v5k thở dài/kêu than/than thở 母はどうにもならないことを嘆いてばかりいる。: Mẹ tôi suốt ngày than thở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.