- Từ điển Nhật - Việt
刃物の峰
Xem thêm các từ khác
-
刈取り機
Kỹ thuật [ かりとりき ] máy cắt lúa Category : nông nghiệp [農業] -
刈り取る
Mục lục 1 [ かりとる ] 1.1 v5r 1.1.1 trừ bỏ/triệt bỏ/diệt/triệt tiêu/tiêu diệt 1.1.2 cắt/thu hoạch/gặt/cắt tỉa/gieo [... -
刈り上げ
[ かりあげ ] n tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc -
刈り上げる
[ かりあげる ] vs tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc/tỉa tóc きれいに刈り上げた髪型: Kiểu tóc được tông cắt gọn... -
刈り入れ
[ かりいれ ] n sự thu hoạch/sự gặt hái/sự gặt 刈り入れの時節: Mùa thu hoạch 刈り入れ間近の穀物: Ngũ cốc sắp đến... -
刈り入れる
[ かりいれる ] vs thu hoạch/gặt hái/gặt 手で刈り入れる: Gặt bằng tay 冬に備えて刈り入れる: gặt vào mùa đông -
刈り込む
[ かりこむ ] v5m cắt xén/gặt/cắt tỉa その木の見栄えを良くするためにはさみで枝を刈り込む: Cắt tỉa cành cây bằng... -
刈る
Mục lục 1 [ かる ] 1.1 v5r 1.1.1 phát 1.1.2 húi 1.1.3 gặt/cắt/tỉa [ かる ] v5r phát húi gặt/cắt/tỉa 鎌で稲を刈る: Gặt lúa... -
列
Mục lục 1 [ れつ ] 1.1 n 1.1.1 thứ bực 1.1.2 thứ bậc 1.1.3 hàng/dãy 2 Kỹ thuật 2.1 [ れつ ] 2.1.1 hàng dọc/cột [column] [ れつ... -
列変数
Tin học [ れつへんすう ] biến chuỗi [string variable] -
列島
[ れっとう ] n quần đảo ロシアが支配している列島をめぐる領土問題 :Vấn đề chủ quyền lãnh thổ xung quanh hòn... -
列ベクトル
Tin học [ れつベクトル ] véc tơ cột [column vector] -
列国
[ れっこく ] n các nước 列国の一員 :Nước thành viên của các quốc gia -
列番号
Tin học [ れつばんごう ] số cột [column number] -
列記
[ れっき ] n liệt kê -
列記所
[ れっきしょ ] n bản kê -
列記書
[ れっきしょ ] n bản liệt kê -
列車
Mục lục 1 [ れっしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe lửa/tàu hoả 1.1.2 đoàn tàu [ れっしゃ ] n xe lửa/tàu hoả フランス国鉄の超高速列車 :Xe... -
列挙
[ れっきょ ] n sự liệt kê/bảng liệt kê 日本では天皇の治世という点から年数は紀元として列挙されている :Tại... -
列挙分類体系
Tin học [ れっきょぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại liệt kê [enumerative classification system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.