- Từ điển Nhật - Việt
分断前部
Tin học
[ ぶんだんぜんぶ ]
dòng mồ côi [orphan]
- Explanation: Một sự đứt đoạn về mặt khuôn thức trang, trong đó dòng đầu tiên của một chương trình xuất hiện ở cuối trang. Hều hết các chương trình xử lý từ và dàn trang đều có khả năng triệt các dòng mồ côi và các cửa sổ trên trang văn bản; các chương trình loại tốt đều cho phép bạn có thể đóng hoặc mở bộ phận kiểm soát dòng mồ côi/cửa sổ và chọn số lượng dòng trong trang phù hợp để tính năng triệt này có hiệu quả.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
分散
Mục lục 1 [ ぶんさん ] 1.1 n 1.1.1 sự phân tán 1.1.2 phân tán 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんさん ] 2.1.1 sư khác nhau/mâu thuẫn [variance... -
分散型
Tin học [ ぶんさんがた ] phân tán (cấu hình) [distributed (configuration)] -
分散型トランザクション
Tin học [ ぶんさんがたとらんざくしょん ] giao dịch phân tán [distributed transaction] -
分散型データベース管理システム
Tin học [ ぶんさんがたデータベースかんりシステム ] Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán-DDBMS [Distributed DataBase... -
分散する
Mục lục 1 [ ぶんさん ] 1.1 vs 1.1.1 phân tán/phát tán 2 [ ぶんさんする ] 2.1 vs 2.1.1 xả 2.1.2 tản 2.1.3 rải rác 2.1.4 rải [... -
分散協調処理
Tin học [ ぶんさんきょうちょうしょり ] xử lý phối hợp phân tán [distributed cooperative processing] -
分散強化合金
Kỹ thuật [ ぶんさんきょうかごうきん ] hợp kim phân tán mạnh [dispersion strengthened alloy] -
分散化
Tin học [ ぶんさんか ] sự phi tập trung hóa/phân tán [decentralization] -
分散データベース
Tin học [ ぶんさんデータベース ] cơ sơ dữ liệu phân tán [distributed data base] Explanation : Hệ tính toán phân tán bao gồm... -
分散データ処理
Tin học [ ぶんさんデータしょり ] xử lý dữ liệu phân tán [distributed data processing/DDP (abbr.)] -
分散制御
Tin học [ ぶんさんせいぎょ ] Xử lý phân tán [decentralized control] -
分散分析
Kỹ thuật [ ぶんさんぶんせき ] sự phân tích sự phân tán [analysis of variance] Category : chất lượng [品質] -
分散分析法
Tin học [ ぶんさんぶんせきほう ] phân tích sự biến đổi [analysis of variance] -
分散処理
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぶんさんしょり ] 1.1.1 sự xử lý phân tán [distributed processing] 2 Tin học 2.1 [ ぶんさんしょり... -
分散処理システム
Tin học [ ぶんさんしょりシステム ] hệ thống xử lý phân bố [distributed processing system] Explanation : Một hệ máy tính được... -
分散処理環境
Tin học [ ぶんさんしょりかんきょう ] Môi trường tín toán phân tán/DCE [DCE/Distributed Computing Environment] Explanation : DCE là... -
分散試験法
Tin học [ ぶんさんしけんほう ] phương pháp kiểm tra phân tán [distributed test method] -
分散配置
Tin học [ ぶんさんはいち ] quản trị phân tán [distributed, decentralized arrangement] Explanation : Khi hệ phân tán phát triển thì... -
分散投資
Kinh tế [ ぶんさんとうし ] sự đầu tư đa dạng [diversified investment] Category : Đầu tư [投資理論] Explanation : 特定の商品に投資をするのではなく、複数の商品に投資をすること。///資金を複数の投資対象に分けてリスクを分散させる方法。///投資対象が複数のものであれば、仮にその内の一つが値下がりするというリスクが発生しても、他のものでカバーできるという単純な原理。(=銘柄分散投資)///さらに、時間による分散という考え方もある。(=時間分散投資)///株式も債券も常に値動きがあるので、一時期にまとめて投資をするのではなく、時間をずらしながら投資を続けることによって購入価格を平均化して、大きな値下がりリスクを避ける方法。 -
分散性
Kỹ thuật [ ぶんさんせい ] tính phân tán [dispersibility]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.