- Từ điển Nhật - Việt
剔除
Xem thêm các từ khác
-
剛健
Mục lục 1 [ ごうけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ mạnh/chắc chắn/vững chãi 1.2 n 1.2.1 sự khoẻ mạnh/sự chắc chắn/sự vững... -
剛体
Kỹ thuật [ ごうたい ] thể rắn [rigid body] -
剛勇
Mục lục 1 [ ごうゆう ] 1.1 adj-na 1.1.1 gan lì 1.1.2 dũng cảm/anh dũng 1.2 n 1.2.1 sự dũng cảm/sự anh dũng [ ごうゆう ] adj-na... -
剛気
[ ごうき ] n sự can đảm/sự cứng rắn/can đảm/cứng rắn -
剛情
[ ごうじょう ] n tính bướng bỉnh -
剛性
[ ごうせい ] n cứng/cứng rắn/khó làm 剛性舗装: Mặt đường cứng rắn 剛性方程式 : Phương trình khó làm 剛性試験 :... -
募る
Mục lục 1 [ つのる ] 1.1 v5r 1.1.1 trưng cầu 1.1.2 ngày càng mạnh/dữ tợn 1.1.3 chiêu mộ [ つのる ] v5r trưng cầu 意見を募る:... -
募兵する
[ ぼへいする ] vs tuyển lính -
募金
Mục lục 1 [ ぼきん ] 1.1 n 1.1.1 sự quyên tiền 2 Kinh tế 2.1 [ ぼきん ] 2.1.1 việc gây quỹ [fund-raising] [ ぼきん ] n sự quyên... -
募集
Mục lục 1 [ ぼしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự chiêu tập/sự chiêu mộ/sự tuyển mộ 2 Kinh tế 2.1 [ ぼしゅう ] 2.1.1 sự chào bán... -
募集する
[ ぼしゅう ] vs chiêu tập/chiêu mộ/tuyển mộ -
募集売出の取扱
Kinh tế [ ぼしゅううりだしのとりあつかい ] việc thu xếp để chào giá công khai [arrangement for a public offering or secondary... -
募集価格
Kinh tế [ ぼしゅうかかく ] giá chào [offering price] -
募集者
Kinh tế [ ぼしゅうもの ] các cổ phần cần phải đặt tiền mua trước [equities for which subscription is solicited] Category : Tài... -
募集株式
cổ phiếu trả góp -
勁卒
[ けいそつ ] n người lính xuất sắc -
勁敵
[ けいてき ] n Địch thủ ghê gớm 勁敵と戦う: Chiến đấu chống lại địch thủ ghê gớm -
勝ち
[ かち ] n chiến thắng 勝ちたいという欲望[願望]を持っている選手[プレーヤー]は頭角を現すだろう。 :Những... -
勝ちやすい
[ かちやすい ] n thắng dễ dàng -
勝ち誇る
[ かちほこる ] v5r tự hào vì thắng lợi/đắc thắng 奇妙な勝ち誇るような表情で(人)を見る :Nhìn người bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.