- Từ điển Nhật - Việt
割り
Xem thêm các từ khác
-
割り印
[ わりいん ] n dấu giáp lai -
割り増し保険料
[ わりましほけんりょう ] n phí bảo hiểm phụ -
割り付ける
Tin học [ わりつける ] cấp phát [to allocate/to assign] Explanation : Ví dụ như cấp phát bộ nhớ cho một chương trình hoạt động. -
割り引
[ わりびき ] n, suf sự giảm giá -
割り引き
[ わりびき ] n, suf sự giảm giá -
割り引く
[ わりびく ] v5k giảm giá -
割り当て
Mục lục 1 [ わりあて ] 1.1 n 1.1.1 phân chia 1.1.2 phân bổ 1.1.3 cô-ta/hạn ngạch/phần được chia [ わりあて ] n phân chia phân... -
割り当てる
Mục lục 1 [ わりあてる ] 1.1 v1 1.1.1 phân công 1.1.2 phân bố 1.1.3 chia phần/phân phối/phân chia 2 Tin học 2.1 [ わりあてる... -
割り切る
[ わりきる ] v5r chia ra theo tỉ lệ/giải thích rõ ràng dứt khoát -
割り出す
Mục lục 1 [ わりだす ] 1.1 v5s 1.1.1 tính toán 2 Tin học 2.1 [ わりだす ] 2.1.1 tính/tính toán [to calculate/to compute/to infer] [... -
割り前
[ わりまえ ] n phần đóng góp -
割り勘
[ わりかん ] n chia ra để thanh toán/chia nhau thanh toán tiền -
割り箸
[ わりばし ] n đũa có thể tách đôi -
割り算
Mục lục 1 [ わりざん ] 1.1 v5m 1.1.1 phép chia 1.2 n 1.2.1 phép chia (trong toán học) [ わりざん ] v5m phép chia n phép chia (trong... -
割り込み
Tin học [ わりこみ ] ngắt [interruption/sharing a theater box/muscling in on/wedging oneself in/cutting in line/(CPU) interrupt] Explanation :... -
割り込み信号
Tin học [ わりこみしんごう ] tín hiệu ngắt [interrupt signal] -
割り込みハンドラ
Tin học [ わりこみハンドラ ] bộ điều khiển ngắt/trình xử lý ngắt [interrupt handler] -
割り込みベクトル
Tin học [ わりこみベクトル ] véctơ ngắt [interrupt vector] -
割り込みベクタ
Tin học [ わりこみベクタ ] véctơ ngắt [interrupt vector] -
割り込み要求
Tin học [ わりこみようきゅう ] yêu cầu ngắt [Interrupt Request/IRQ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.