- Từ điển Nhật - Việt
割り前
Xem thêm các từ khác
-
割り勘
[ わりかん ] n chia ra để thanh toán/chia nhau thanh toán tiền -
割り箸
[ わりばし ] n đũa có thể tách đôi -
割り算
Mục lục 1 [ わりざん ] 1.1 v5m 1.1.1 phép chia 1.2 n 1.2.1 phép chia (trong toán học) [ わりざん ] v5m phép chia n phép chia (trong... -
割り込み
Tin học [ わりこみ ] ngắt [interruption/sharing a theater box/muscling in on/wedging oneself in/cutting in line/(CPU) interrupt] Explanation :... -
割り込み信号
Tin học [ わりこみしんごう ] tín hiệu ngắt [interrupt signal] -
割り込みハンドラ
Tin học [ わりこみハンドラ ] bộ điều khiển ngắt/trình xử lý ngắt [interrupt handler] -
割り込みベクトル
Tin học [ わりこみベクトル ] véctơ ngắt [interrupt vector] -
割り込みベクタ
Tin học [ わりこみベクタ ] véctơ ngắt [interrupt vector] -
割り込み要求
Tin học [ わりこみようきゅう ] yêu cầu ngắt [Interrupt Request/IRQ] -
割り込み方式
Tin học [ わりこみほうしき ] phương thức ngắt [interrupt-driven (a-no)] -
割り込む
[ わりこむ ] v5m chen vào/xen ngang/chen ngang 2人の話の中に~: chen vào giữa câu chuyện của hai người -
割り振り
[わりふり] phân bổ, phân phát, cấp phát -
割れ
Kỹ thuật [ われ ] nứt [cracking] Explanation : 溶接部に生じる割れの欠陥。 -
割れる
Mục lục 1 [ われる ] 1.1 v5r 1.1.1 bể 1.2 v1, vi 1.2.1 hỏng 1.3 v1, vi 1.3.1 nứt 1.4 v1, vi 1.4.1 nứt nẻ 1.5 v1, vi 1.5.1 rách 1.6 v1,... -
割れ目
[ われめ ] n vết nứt/khe hở/ -
割れ試験
Kỹ thuật [ われしけん ] thử nghiệm nứt gãy [cracking test] -
割る
Mục lục 1 [ わる ] 1.1 n 1.1.1 búng 1.1.2 bửa 1.2 v5r 1.2.1 chia ra/cắt ra/làm vỡ/phân chia/làm nứt 1.3 v5r 1.3.1 đánh bễ 1.4 v5r... -
割出す
[ わりだす ] v5s tính toán -
割算
Kỹ thuật [ わりざん ] tính chia [Division] -
割高な商品
Kinh tế [ わりだかなしょうひん ] Hàng hóa cao hơn giá bình thường [Overpriced good] Category : Thương mại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.