Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

劇場

Mục lục

[ げきじょう ]

n

nhà hát/rạp hát/sân khấu
よこすか芸術劇場: Nhà hát nghệ thuật Yokosuka
深夜劇場〔テレビの〕: sân khấu đêm khuya (trên TV)
オペラ劇場: Nhà hát Opera
クイーンズ劇場: Rạp hát Queen
ケンブリッジ劇場: Nhà hát Cambridge
kịch trường
hý viện
hý trường
hí viện
hí trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 劇場テスト

    Kinh tế [ げきじょうてすと ] phương pháp thử nghiệm tại hiện trường [theater test (RES)]
  • 劇作家

    Mục lục 1 [ げきさっか ] 1.1 n 1.1.1 nhà soạn kịch 1.1.2 kịch gia [ げきさっか ] n nhà soạn kịch kịch gia
  • 劇団

    Mục lục 1 [ げきだん ] 1.1 n 1.1.1 phường chèo 1.1.2 kịch đoàn 1.1.3 đoàn kịch [ げきだん ] n phường chèo kịch đoàn đoàn...
  • 劇的

    [ げきてき ] n, adj-na kịch tính/đầy kịch tính/rung động lòng người/đột ngột マスメディアに関して劇的なこと[変化]が起こっている:...
  • 劇画

    [ げきが ] n hý hoạ
  • 劇薬

    Mục lục 1 [ げきやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc liều mạnh/thuốc độc mạnh 2 Kinh tế 2.1 [ げきやく ] 2.1.1 biện pháp tài chính...
  • 劇映画

    [ げきえいが ] n phim truyện
  • Mục lục 1 [ ちから ] 1.1 n 1.1.1 sức 1.1.2 lực/sức lực/khả năng 1.1.3 công suất máy 2 [ りょく ] 2.1 n-suf 2.1.1 lực 3 Kỹ...
  • 力の合成

    Kỹ thuật [ ちからのごうせい ] sự hợp lực [composition of force]
  • 力のモーメント

    Kỹ thuật [ ちからのモーメント ] mô men lực [moment of force]
  • 力の分解

    Kỹ thuật [ ちからのぶんかい ] sự phân lực [resolution of force]
  • 力の呼ぶ限り

    [ ちからのよぶかぎり ] n-suf hết hơi
  • 力の足りない

    [ ちからのたりない ] n-suf đuối sức
  • 力の換算表

    Kỹ thuật [ ちからのかんさんひょう ] bảng chuyển đổi lực [conversion table of force]
  • 力がつきる

    [ ちからがつきる ] n-suf đừ
  • 力が弱る

    [ ちからがよわる ] n-suf thua sức
  • 力士

    Mục lục 1 [ りきし ] 1.1 n 1.1.1 lực sỹ 2 [ りょくし ] 2.1 n 2.1.1 lực sĩ [ りきし ] n lực sỹ [ りょくし ] n lực sĩ
  • 力学

    Kỹ thuật [ りきがく ] lực học [dynamics]
  • 力学的エネルギー

    Kỹ thuật [ りきがくてきエネルギー ] năng lượng lực học [mechanical energy]
  • 力一杯

    [ ちからいっぱい ] adv toàn sức lực/toàn lực 力一杯引っ張る: ra sức kéo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top