- Từ điển Nhật - Việt
劇的
[ げきてき ]
n, adj-na
kịch tính/đầy kịch tính/rung động lòng người/đột ngột
- マスメディアに関して劇的なこと[変化]が起こっている: Những thay đổi đột ngột xảy ra liên quan đến phương tiện truyền thông đại chúng
- 劇的なことを引き起こす素質を持った: Có những tố chất dẫn đến điều đầy kịch tính
- 自動車の安全面での劇的な改革: Cải cách đột ngột về phương diện an toàn của xe ô tô
- その芝居の劇的な結末に
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
劇画
[ げきが ] n hý hoạ -
劇薬
Mục lục 1 [ げきやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc liều mạnh/thuốc độc mạnh 2 Kinh tế 2.1 [ げきやく ] 2.1.1 biện pháp tài chính... -
劇映画
[ げきえいが ] n phim truyện -
力
Mục lục 1 [ ちから ] 1.1 n 1.1.1 sức 1.1.2 lực/sức lực/khả năng 1.1.3 công suất máy 2 [ りょく ] 2.1 n-suf 2.1.1 lực 3 Kỹ... -
力の合成
Kỹ thuật [ ちからのごうせい ] sự hợp lực [composition of force] -
力のモーメント
Kỹ thuật [ ちからのモーメント ] mô men lực [moment of force] -
力の分解
Kỹ thuật [ ちからのぶんかい ] sự phân lực [resolution of force] -
力の呼ぶ限り
[ ちからのよぶかぎり ] n-suf hết hơi -
力の足りない
[ ちからのたりない ] n-suf đuối sức -
力の換算表
Kỹ thuật [ ちからのかんさんひょう ] bảng chuyển đổi lực [conversion table of force] -
力がつきる
[ ちからがつきる ] n-suf đừ -
力が弱る
[ ちからがよわる ] n-suf thua sức -
力士
Mục lục 1 [ りきし ] 1.1 n 1.1.1 lực sỹ 2 [ りょくし ] 2.1 n 2.1.1 lực sĩ [ りきし ] n lực sỹ [ りょくし ] n lực sĩ -
力学
Kỹ thuật [ りきがく ] lực học [dynamics] -
力学的エネルギー
Kỹ thuật [ りきがくてきエネルギー ] năng lượng lực học [mechanical energy] -
力一杯
[ ちからいっぱい ] adv toàn sức lực/toàn lực 力一杯引っ張る: ra sức kéo -
力強い
Mục lục 1 [ ちからづよい ] 1.1 adj 1.1.1 vững 1.1.2 khoẻ mạnh/tràn đầy sức lực/mạnh mẽ/có sức mạnh lớn [ ちからづよい... -
力を出す
[ ちからをだす ] v5m ra sức -
力を回復する
[ ちからをかいふくする ] v5m bổ sức -
力を養う
[ ちからをやしなう ] v5m dưỡng sức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.