- Từ điển Nhật - Việt
動力
Xem thêm các từ khác
-
動力学
Mục lục 1 [ どうりょくがく ] 1.1 n 1.1.1 động lực học 1.1.2 động học [ どうりょくがく ] n động lực học động học -
動力駆動車両
Kỹ thuật [ どうりょくくどうしゃりょう ] phương tiện cơ giới chạy bằng động lực -
動力機
[ どうりょくき ] n máy phát lực -
動き
[ うごき ] n sự chuyển động/sự hoạt động/sự biến động 目の動き。: Chuyển động của mắt 世の中の動きが激しくてとてもついていけない: Sự... -
動く
Mục lục 1 [ うごく ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 nhúc nhích 1.1.2 hoạt động (máy) 1.1.3 di chuyển/chạy 1.1.4 bị lay động 1.2 v5k 1.2.1 biến... -
動じる
[ どうじる ] v1 gây xúc động/gây xôn xao その悲劇はみんなを泣かせて動じた。: Vở bi kịch đó đã khiến mọi người... -
動かない
[ うごかない ] v5s ì -
動かす
Mục lục 1 [ うごかす ] 1.1 v5s 1.1.1 vận hành 1.1.2 lăn 1.1.3 làm chuyển động (cơ thể)/vận động 1.1.4 di chuyển 1.1.5 chỉ... -
動向
Mục lục 1 [ どうこう ] 1.1 n 1.1.1 xu hướng 1.1.2 khuynh hướng [ どうこう ] n xu hướng 世論の動向: Xu hướng dư luận 景気の動向:... -
動乱
[ どうらん ] n sự náo loạn -
動作
Mục lục 1 [ どうさ ] 1.1 n 1.1.1 động tác 2 Tin học 2.1 [ どうさ ] 2.1.1 sự thực thi/hành động [execution (vs)/action] [ どうさ... -
動作不能時間
Tin học [ どうさふのうじかん ] thời gian không hoạt động [inoperable time] -
動作位置
Tin học [ どうさいち ] vị trí hoạt động [active position] -
動作ページ
Tin học [ どうさページ ] trang hoạt động [active page] -
動作モード
Tin học [ どうさモード ] chế độ hoạt động [operating mode] -
動作フィールド
Tin học [ どうさフィールド ] trường hoạt động [active field] -
動作状態
Tin học [ どうさじょうたい ] trạng thái hoạt động [active (a-no)] -
動作率
Tin học [ どうさりつ ] tỉ lệ sẵn sàng [availability ratio] -
動作環境
Tin học [ どうさかんきょう ] môi trường điều hành [operating environment] -
動作領域
Tin học [ どうさりょういき ] vùng hoạt động [active area]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.