- Từ điển Nhật - Việt
動的適合性要件
Tin học
[ どうてきてきごうせいようけん ]
yêu cầu thích nghi động [dynamic conformance requirements]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
動的装置再構成
Tin học [ どうてきそうちさいこうせい ] DDR/tái cấu hình thiết bị động [DDR/Dynamic Device Reconfiguration] -
動的解析
Tin học [ どうてきかいせき ] phân tích đáp ứng động [dynamic response analysis] -
動的記憶装置
Tin học [ どうてききおくそうち ] bộ lưu trữ động [dynamic storage] -
動的試験
Kỹ thuật [ どうてきしけん ] thử nghiệm động tính [dynamic test] -
動的資源割振り
Tin học [ どうてきしげんわりふり ] cấp phát tài nguyên động [dynamic resource allocation] -
動産
Kinh tế [ どうさん ] động sản [movables] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
動画
Tin học [ どうが ] ảnh động [video/motion picture] -
動画像
Tin học [ どうがぞう ] ảnh động [foreground image/dynamic image] -
動画コーデック
Tin học [ どうかコーデック ] mã ảnh động [video codec] -
動物
Mục lục 1 [ どうぶつ ] 1.1 n 1.1.1 súc vật 1.1.2 muông thú 1.1.3 động vật [ どうぶつ ] n súc vật muông thú động vật -
動物学
[ どうぶつがく ] n động vật học -
動物園
[ どうぶつえん ] n vườn bách thú -
動物類
[ どうぶつるい ] n loài vật -
動物検疫証書
Kinh tế [ どうぶつけんえきしょうしょ ] giấy chứng kiểm dịch động vật [veterinary certificate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
動物性油
Kỹ thuật [ どうぶつせいゆ ] dầu động vật [animal oil] -
動特性
Kỹ thuật [ どうとくせい ] đặc tính động [dynamic characteristics] -
動荷重
Kỹ thuật [ どうかじゅう ] tải trọng động [dynamic load] -
動静
[ どうせい ] n sự động tĩnh/tình trạng -
動詞
Mục lục 1 [ どうし ] 1.1 n 1.1.1 động từ 2 Tin học 2.1 [ どうし ] 2.1.1 động từ [verb] [ どうし ] n động từ Tin học [ どうし... -
動転する
[ どうてんする ] n kinh động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.