- Từ điển Nhật - Việt
勘定書
Xem thêm các từ khác
-
勘弁
[ かんべん ] n sự khoan dung/sự tha thứ/khoan dung/tha thứ (人)が勘弁してくれと言うまで冗談を言う: pha trò cho đến... -
勘弁する
[ かんべんする ] vs khoan dung/tha thứ 悪いと気がついたら勘弁してあげよう: nhận lỗi rồi thì tha thứ cho 彼の態度には勘弁できない:... -
勘当
Mục lục 1 [ かんどう ] 1.1 n 1.1.1 sự khai trừ đồ đệ/sự cắt đứt quan hệ sư đệ/khai trừ/từ bỏ 1.1.2 sự giận dỗi/giận... -
勘忍
[ かんにん ] n sự chịu đựng/sự kiên nhẫn -
勘違い
[ かんちがい ] n sự phán đoán sai lầm/sự nhận lầm/sự hiểu lầm/sự hiểu sai/phán đoán sai lầm/nhận lầm/hiểu lầm/hiểu... -
勘違いする
[ かんちがいする ] vs phán đoán sai lầm/nhận lầm/hiểu lầm/hiểu sai (人)は勘違いしている(主語について): (ai đó)... -
勘案
[ かんあん ] v cân nhắc,suy xét -
勇ましい
[ いさましい ] adj dũng cảm/cam đảm/anh dũng 勇ましい行為: hành động dũng cảm -
勇み足
[ いさみあし ] n tính hấp tấp/tính cẩu thả/tính vội vàng/sự cầm đèn chạy trước ô tô 勇み足で負ける: bị thua bởi... -
勇士
Mục lục 1 [ ゆうし ] 1.1 n 1.1.1 tráng sĩ 1.1.2 hào kiệt 1.1.3 hào hùng 1.1.4 dũng sĩ [ ゆうし ] n tráng sĩ hào kiệt hào hùng... -
勇壮
[ ゆうそう ] n hùng tráng -
勇む
[ いさむ ] v5m hùng dũng/phấn khởi/hớn hở lên/hăng hái lên/quá trớn/quá đà 勇み足: đi quá xa (quá trớn) あの件はすみませんでした。勇み足でした :... -
勇猛な
[ ゆうもうな ] vs dũng mãnh -
勇退
[ ゆうたい ] n sự tình nguyện rút lui -
勇退する
[ ゆうたい ] vs rút lui trong danh dự -
勇気
Mục lục 1 [ ゆうき ] 1.1 adj-na 1.1.1 dũng 1.2 n 1.2.1 dũng khí 1.3 n 1.3.1 hùng dũng 1.4 n 1.4.1 hùng khí 1.5 n 1.5.1 sự can đảm/sự... -
勇敢
Mục lục 1 [ ゆうかん ] 1.1 v5m 1.1.1 dũng 1.1.2 can trường 1.1.3 can đảm 1.2 adj-na 1.2.1 dũng cảm 1.3 adj-na 1.3.1 gan góc 1.4 adj-na... -
勇敢な
Mục lục 1 [ ゆうかんな ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh dạn 1.1.2 kiện tướng 1.1.3 hùng dũng 1.1.4 gan 1.1.5 bạt mạng 1.1.6 bạo [ ゆうかんな... -
勇敢な人
[ ゆうかんなひと ] adj-na hảo hán -
勇敢に立ち向かう
[ ゆうかんにたちむかう ] adj-na bất chấp (困難など)に勇敢に立ち向かう: bất chấp (khó khăn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.