- Từ điển Nhật - Việt
十日の菊
Xem thêm các từ khác
-
十時頃
[ じゅうじごろ ] n vào khoảng 10h -
占い
[ うらない ] n việc tiên đoán vận mệnh/sự bói toán -
占い師
Mục lục 1 [ うらないし ] 1.1 n 1.1.1 thầy số 1.1.2 thầy bói [ うらないし ] n thầy số thầy bói -
占う
Mục lục 1 [ うらなう ] 1.1 n 1.1.1 chiêm nghiệm 1.2 v5u 1.2.1 dự đoán/tiên đoán/bói/bói toán 1.3 v5u 1.3.1 xem bói [ うらなう... -
占取する
[ せんしゅする ] v1 chiếm đoạt -
占守する
[ せんしゅする ] v1 chiếm lấy -
占める
Mục lục 1 [ しめる ] 1.1 v1 1.1.1 tiêu diệt/đánh bại 1.1.2 nắm giữ/chiếm đóng 1.1.3 mắc 1.1.4 giải thích (cho) 1.1.5 chiếm... -
占領
Mục lục 1 [ せんりょう ] 1.1 n 1.1.1 sự sở hữu 1.1.2 sự cư ngụ 1.1.3 sự chiếm giữ/sự chiếm đóng 1.1.4 sự bắt giữ/sự... -
占領する
Mục lục 1 [ せんりょう ] 1.1 vs 1.1.1 chiếm đóng 1.1.2 bắt giữ/nắm bắt/sở hữu 2 [ せんりょうする ] 2.1 vs 2.1.1 xâm chiếm... -
占有
Mục lục 1 [ せんゆう ] 1.1 n 1.1.1 sự sở hữu riêng/tài sản riêng/sự chiếm hữu 2 Tin học 2.1 [ せんゆう ] 2.1.1 giữ/chiếm... -
占有する
[ せんゆう ] vs sở hữu riêng/chiếm hữu -
占有留置権
Mục lục 1 [ せんゆうりゅうちけん ] 1.1 vs 1.1.1 quyền lưu giữ tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ せんゆうりゅうちけん ] 2.1.1 quyền... -
占星術
[ せんせいじゅつ ] n thuật chiêm tinh -
占拠
[ せんきょ ] v1 chiếm lấy -
占拠する
[ せんきょする ] v1 chiếm đóng -
印
Mục lục 1 [ いん ] 1.1 n 1.1.1 cái dấu 2 [ しるし ] 2.1 n 2.1.1 dấu/dấu hiệu/biểu tượng/chứng cớ [ いん ] n cái dấu 印を押す:... -
印する
[ いん ] vs đóng dấu 文字を印する人: Người đóng dấu văn tự -
印字
Tin học [ いんじ ] in [print (vs)] -
印字位置
Tin học [ いんじいち ] cột in [column] -
印字バー
Tin học [ いんじバー ] thanh in [type bar/printer bar]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.