- Từ điển Nhật - Việt
千切る
Mục lục |
[ ちぎる ]
v5r
xé ra từng mảnh nhỏ/cắt ra từng mảnh/xé vụn
hái (hoa quả)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
千円札
Mục lục 1 [ せんえんさつ ] 1.1 n 1.1.1 tiền giấy 1000 yên 1.1.2 hóa đơn một nghìn Yên [ せんえんさつ ] n tiền giấy 1000... -
千里
[ せんり ] n-adv, n-t thiên lý/khoảng cách xa/một khoảng dài -
千里眼
Mục lục 1 [ せんりがん ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ sáng suốt 1.1.2 khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...)/thiên lý... -
午
[ うま ] n Ngọ (chi) 使用者は女子労働者に午後10時から午前5時までの深夜労働をさせてはならない: Người sử dụng... -
午年
[ うまどし ] n năm Ngọ/tuổi ngựa 私は午年ですよ: tôi tuổi ngựa (sinh năm ngựa) -
午後
[ ごご ] n-adv, n-t vào buổi chiều/sau 12 giờ trưa/buổi chiều/chiều 使用者は女子労働者に午後10時から午前5時までの深夜労働をさせてはならない:... -
午後半
Kinh tế [ ごごはん ] khoản nợ buổi chiều [Afternoon loans] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 交換尻資金受渡し、同営業日の3時時点で資金決済される半日物コール -
午後半物
Kinh tế [ ごごはんもの ] khoản nợ buổi chiều [Afternoon loans] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 交換尻資金受渡し、同営業日の3時時点で資金決済される半日物コール -
午前
[ ごぜん ] n-adv, n-t buổi sáng/vào buổi sáng/sáng その事故は午前0時の直前に起きた: Tai nạn đó đã xảy ra ngay trước... -
午前中
[ ごぜんちゅう ] n cả buổi sáng/suốt buổi sáng/suốt sáng/trong vòng buổi sáng/vào buổi sáng 午前中いっぱい: Cả buổi... -
午睡
[ ごすい ] n ngủ trưa/giấc ngủ trưa 午後_時ごろに午睡を取る: Ngủ trưa vào khoảng ~ giờ chiều -
単なる
[ たんなる ] adj-pn đơn thuần 孝雄?(恋人じゃなく)単なる友達よ。: Takao à? Cậu ta chỉ là một người bạn đơn thuần... -
単に
[ たんに ] adv một cách đơn thuần あの男の子は単に頭がいいばかりだけでなく性格もよい。: Cậu bé đó không chỉ... -
単密度
Tin học [ たんみつど ] mật độ đơn [single density] -
単層埋込み試験
Tin học [ たんそううめこみしけん ] kiểm thử nhúng đơn [embedded testing] -
単一
Mục lục 1 [ たんいつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn nhất/duy nhất 1.2 n 1.2.1 sự đơn nhất/sự duy nhất [ たんいつ ] adj-na đơn nhất/duy... -
単一小切手
Kinh tế [ たんいつこぎって ] séc một bản [sole cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単一命令操作
Tin học [ たんいつめいれいそうさ ] thao tác đơn bước/thao tác từng bước một [single step operation/step-by-step operation] -
単一値属性
Tin học [ たんいつちぞくせい ] thuộc tính đơn giá trị [single-valued attribute] -
単一言語シソーラス
Tin học [ たんいつげんごシソーラス ] từ điển đồng nghĩa [monolingual thesaurus]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.