- Từ điển Nhật - Việt
単なる
[ たんなる ]
adj-pn
đơn thuần
- 孝雄?(恋人じゃなく)単なる友達よ。: Takao à? Cậu ta chỉ là một người bạn đơn thuần thôi (không phải người yêu).
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
単に
[ たんに ] adv một cách đơn thuần あの男の子は単に頭がいいばかりだけでなく性格もよい。: Cậu bé đó không chỉ... -
単密度
Tin học [ たんみつど ] mật độ đơn [single density] -
単層埋込み試験
Tin học [ たんそううめこみしけん ] kiểm thử nhúng đơn [embedded testing] -
単一
Mục lục 1 [ たんいつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn nhất/duy nhất 1.2 n 1.2.1 sự đơn nhất/sự duy nhất [ たんいつ ] adj-na đơn nhất/duy... -
単一小切手
Kinh tế [ たんいつこぎって ] séc một bản [sole cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単一命令操作
Tin học [ たんいつめいれいそうさ ] thao tác đơn bước/thao tác từng bước một [single step operation/step-by-step operation] -
単一値属性
Tin học [ たんいつちぞくせい ] thuộc tính đơn giá trị [single-valued attribute] -
単一言語シソーラス
Tin học [ たんいつげんごシソーラス ] từ điển đồng nghĩa [monolingual thesaurus] -
単一接続局
Tin học [ たんいつせつぞくきょく ] trạm kết nối đơn [single attachment station] -
単一手形
Mục lục 1 [ たんいつてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu một bản 2 Kinh tế 2.1 [ たんいつてがた ] 2.1.1 hối phiếu một bản... -
単式関税率表
[ たんしきかんぜいりつひょう ] n biểu thuế đơn -
単位
Mục lục 1 [ たんい ] 1.1 n 1.1.1 tín chỉ (ở trường đại học)/học phần 1.1.2 đơn vị 2 Kinh tế 2.1 [ たんい ] 2.1.1 đơn... -
単位列
Tin học [ たんいれつ ] chuỗi đơn vị [unit string] -
単位倍率
Tin học [ たんいばいりつ ] bội suất đơn vị [unit scaling] -
単位行列
Tin học [ たんいぎょうれつ ] ma trận đơn vị [unit matrix I] -
単位試料
Kinh tế [ たんいしりょう ] mẫu bình quân [unit sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単位料金区域
Tin học [ たんいりょうきんくいき ] vùng thông điệp [message area (MA)] -
単体
Kinh tế [ たんたい ] đơn thể [non-consolidated] Category : Tài chính [財政] -
単体試
Tin học [ たんたいしけん ] kiểm thử mức đơn vị/kiểm tra đơn thể [unit test] -
単価
Mục lục 1 [ たんか ] 1.1 n 1.1.1 giá đơn vị 1.1.2 đơn giá/giá của một sản phẩm 2 Kinh tế 2.1 [ たんか ] 2.1.1 giá đơn vị/đơn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.