- Từ điển Nhật - Việt
半鐘
Xem thêm các từ khác
-
半面
[ はんめん ] n mặt nghiêng/nửa mặt/phiến diện -
半靴
[ はんぐつ ] n giày bệt -
半額
[ はんがく ] n, n-adv nửa giá -
半袖
Mục lục 1 [ はんそで ] 1.1 n 1.1.1 ngắn tay 1.1.2 áo ngắn tay/áo cộc tay [ はんそで ] n ngắn tay áo ngắn tay/áo cộc tay -
半袖シャツ
[ はんそでしゃつ ] n sơ mi cụt tay -
半製品
Mục lục 1 [ はんせいひん ] 1.1 n 1.1.1 nửa thành phẩm 1.1.2 hàng chế biến công nghệ phẩm 1.1.3 bán thành phẩm 2 Kinh tế... -
博覧会
Mục lục 1 [ はくらんかい ] 1.1 adj-na 1.1.1 hội chợ 1.2 n 1.2.1 hội chợ triển lãm/Triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ はくらんかい... -
半角
Tin học [ はんかく ] ký tự một byte [en quad/half-width characters] -
半角カナ
Tin học [ はんかくかな ] chữ Kana một byte [half width kana (characters)] -
半語
Tin học [ はんご ] nửa từ nhớ [half-word] -
半諧音
[ はんかいおん ] n Sự trùng âm/vần ép (thi ca) -
半身
Mục lục 1 [ はんしん ] 1.1 n 1.1.1 nửa mình 1.1.2 bán thân/nửa thân trên [ はんしん ] n nửa mình bán thân/nửa thân trên 半身不随:... -
半身不随
[ はんしんふずい ] n liệt nửa người/bán thân bất toại -
半農半漁
[ はんのうはんぎょ ] n nửa nông nghiệp nửa ngư nghiệp -
半自動
Kỹ thuật [ はんじどう ] bán tự động [semi-auto] -
半透明
[ はんとうめい ] n, adj-na, adj-no Nửa trong suốt/trong mờ -
半陰陽
[ はんいんよう ] n Lưỡng tính -
半構造的面接
Kinh tế [ はんこうぞうてきめんせつ ] cuộc phỏng vấn có cấu trúc một phần [semi-structured interview (RES)] Category : Marketing... -
半構造的調査票
Kinh tế [ はんこうぞうてきちょうさひょう ] bản câu hỏi có cấu trúc một phần [semi-structured questionnaire (SUR)] Category... -
半歩
Đơn vị đo đạc, một nữa của 一反 (いったん)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.